Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Sao Jose Ap | 11 | 82 | 9 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Sham Shui Po | 7 | 86 | 0 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | FU Moon | 9 | 44 | 22 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | North District | 6 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
5 | Wan Chai Sf | 10 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
6 | Yau Tsim Mong Ft | 11 | 36 | 9 | 55 | Chi tiết | ||||
7 | Kwong Wah AA | 10 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
8 | Kwun Tong Fa | 9 | 44 | 22 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Tung Sing | 10 | 30 | 20 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Tuen Mun Progoal | 10 | 30 | 20 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Kowloon City | 8 | 38 | 25 | 38 | Chi tiết | ||||
12 | Lucky Mile | 7 | 29 | 14 | 57 | Chi tiết | ||||
13 | Kwai Tsing District Fa | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
14 | Convoy Sun Hei | 8 | 13 | 0 | 88 | Chi tiết | ||||
15 | Metro Gallery Sun Source | 6 | 17 | 17 | 67 | Chi tiết | ||||
16 | Double Flower Fa | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
17 | Mutual Football Club | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |