Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Petrotrest Sochi | 45 | 60 | 27 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Tekstilshchik Ivanovo | 45 | 58 | 24 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Spartak Kostroma | 45 | 58 | 24 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | Lokomotiv Moscow B | 45 | 53 | 20 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Dnepr Smolensk | 45 | 53 | 27 | 20 | Chi tiết | ||||
6 | Volga Tver | 45 | 49 | 24 | 27 | Chi tiết | ||||
7 | Pskov 747 | 45 | 47 | 22 | 31 | Chi tiết | ||||
8 | Sheksna Cherepovets | 45 | 44 | 16 | 40 | Chi tiết | ||||
9 | FK Istra | 45 | 36 | 36 | 29 | Chi tiết | ||||
10 | Dynamo Vologda | 45 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
11 | Sever Murmansk | 45 | 33 | 16 | 51 | Chi tiết | ||||
12 | Karelia Petrozavadovsk | 45 | 29 | 22 | 49 | Chi tiết | ||||
13 | Saturn-2 Moscow Region | 45 | 29 | 20 | 51 | Chi tiết | ||||
14 | Dinamo Kostroma | 45 | 13 | 24 | 62 | Chi tiết | ||||
15 | Znamya Truda | 45 | 9 | 20 | 71 | Chi tiết | ||||
16 | Volochanin Ratmir | 45 | 9 | 18 | 73 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |