Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Fjardabyggd | 22 | 68 | 27 | 5 | Chi tiết | ||||
2 | Grotta Seltjarnarnes | 22 | 64 | 9 | 27 | Chi tiết | ||||
3 | Ir Reykjavik | 22 | 50 | 32 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | Huginn | 22 | 50 | 18 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Sindri | 22 | 41 | 14 | 45 | Chi tiết | ||||
6 | Kf Fjallabyggdar | 22 | 36 | 14 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Kfr Aegir | 22 | 32 | 14 | 55 | Chi tiết | ||||
8 | Dalvik Reynir | 22 | 32 | 27 | 41 | Chi tiết | ||||
9 | Umf Afturelding | 22 | 27 | 18 | 55 | Chi tiết | ||||
10 | Umf Njardvik | 22 | 27 | 27 | 45 | Chi tiết | ||||
11 | Reynir Sandgerdi | 22 | 27 | 18 | 55 | Chi tiết | ||||
12 | Volsungur Husavik | 22 | 27 | 18 | 55 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |