Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | UMF Selfoss | 19 | 95 | 5 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Haukar | 11 | 45 | 18 | 36 | Chi tiết | ||||
3 | Vikingur Olafsvik | 7 | 57 | 43 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Austfjaroa | 9 | 33 | 11 | 56 | Chi tiết | ||||
5 | Throttur Vogur | 14 | 21 | 7 | 71 | Chi tiết | ||||
6 | Kfr Aegir | 6 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
7 | Volsungur Husavik | 6 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Kormakur | 7 | 29 | 29 | 43 | Chi tiết | ||||
9 | Kf Gardabaer | 9 | 11 | 0 | 89 | Chi tiết | ||||
10 | Reynir Sandgerdi | 6 | 17 | 17 | 67 | Chi tiết | ||||
11 | Hottur Huginn | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
12 | Kf Fjallabyggdar | 6 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |