Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Sangju Sangmu Phoenix | 36 | 61 | 14 | 25 | Chi tiết | ||||
2 | Busan I'Park | 36 | 56 | 28 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Gimpo Fc | 37 | 46 | 32 | 22 | Chi tiết | ||||
4 | Chunnam Dragons | 36 | 44 | 14 | 42 | Chi tiết | ||||
5 | Bucheon 1995 | 37 | 43 | 27 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Anyang | 36 | 42 | 25 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Gyeongnam FC | 38 | 39 | 34 | 26 | Chi tiết | ||||
8 | Cheongju Jikji Fc | 36 | 36 | 36 | 28 | Chi tiết | ||||
9 | Chungnam Asan | 36 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Seongnam FC | 36 | 31 | 31 | 39 | Chi tiết | ||||
11 | Seoul E Land | 36 | 28 | 14 | 58 | Chi tiết | ||||
12 | Ansan Greeners | 36 | 17 | 19 | 64 | Chi tiết | ||||
13 | Cheonan City | 36 | 14 | 28 | 58 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |