Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Suwon FC | 44 | 48 | 27 | 25 | Chi tiết | ||||
2 | Sangju Sangmu Phoenix | 40 | 50 | 18 | 33 | Chi tiết | ||||
3 | Daegu FC | 41 | 44 | 32 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | Seoul E Land | 41 | 39 | 34 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Bucheon 1995 | 40 | 38 | 25 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | Anyang | 40 | 33 | 38 | 30 | Chi tiết | ||||
7 | Gangwon FC | 40 | 33 | 30 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Goyang Hi | 40 | 33 | 25 | 43 | Chi tiết | ||||
9 | Chungju Hummel | 40 | 25 | 28 | 48 | Chi tiết | ||||
10 | Gyeongnam FC | 40 | 25 | 33 | 43 | Chi tiết | ||||
11 | National Police Agency | 40 | 23 | 38 | 40 | Chi tiết | ||||
12 | Busan I'Park | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |