Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Union San Felipe | 38 | 61 | 21 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | San Luis Quillota | 40 | 50 | 35 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | Santiago Wanderers | 40 | 50 | 38 | 13 | Chi tiết | ||||
4 | Melipilla | 38 | 42 | 26 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Coquimbo Unido | 38 | 34 | 32 | 34 | Chi tiết | ||||
6 | San Marcos De Arica | 38 | 34 | 37 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Deportes Concepcion | 38 | 32 | 29 | 39 | Chi tiết | ||||
8 | Csd Antofagasta | 38 | 32 | 32 | 37 | Chi tiết | ||||
9 | Osorno | 38 | 32 | 34 | 34 | Chi tiết | ||||
10 | Puerto Montt | 38 | 26 | 29 | 45 | Chi tiết | ||||
11 | Lota Schwager | 38 | 26 | 26 | 47 | Chi tiết | ||||
12 | Naval De Talcahuano | 38 | 26 | 37 | 37 | Chi tiết | ||||
13 | Union La Calera | 38 | 18 | 39 | 42 | Chi tiết | ||||
14 | Cd Copiapo S.a. | 38 | 16 | 24 | 61 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |