Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Curico Unido | 44 | 52 | 20 | 27 | Chi tiết | ||||
2 | Puerto Montt | 44 | 48 | 20 | 32 | Chi tiết | ||||
3 | Coquimbo Unido | 46 | 46 | 24 | 30 | Chi tiết | ||||
4 | Deportes Iquique | 46 | 41 | 30 | 28 | Chi tiết | ||||
5 | San Marcos De Arica | 44 | 41 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Union La Calera | 44 | 36 | 20 | 43 | Chi tiết | ||||
7 | Union San Felipe | 44 | 36 | 20 | 43 | Chi tiết | ||||
8 | Lota Schwager | 44 | 34 | 32 | 34 | Chi tiết | ||||
9 | Santiago Wanderers | 44 | 34 | 27 | 39 | Chi tiết | ||||
10 | San Luis Quillota | 44 | 30 | 23 | 48 | Chi tiết | ||||
11 | Cd Copiapo S.a. | 44 | 25 | 27 | 48 | Chi tiết | ||||
12 | Fernandez Vial | 44 | 23 | 32 | 45 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |