Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Na Uy 2005

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Molde 7 86 14 0 Chi tiết
2 Ham-Kam 5 80 0 20 Chi tiết
3 Honefoss 6 67 17 17 Chi tiết
4 Lillestrom 6 67 33 0 Chi tiết
5 Odd Grenland 4 75 0 25 Chi tiết
6 Valerenga 5 60 20 20 Chi tiết
7 Stabaek 4 75 0 25 Chi tiết
8 Brann 4 75 0 25 Chi tiết
9 Bryne 4 75 0 25 Chi tiết
10 Tonsberg 3 67 0 33 Chi tiết
11 Alta 4 50 25 25 Chi tiết
12 Vard Haugesund 3 67 0 33 Chi tiết
13 Stromsgodset 3 67 0 33 Chi tiết
14 Moss 3 67 33 0 Chi tiết
15 Mandalskameratene 3 67 0 33 Chi tiết
16 IL Hodd 3 67 0 33 Chi tiết
17 Start Kristiansand 3 67 33 0 Chi tiết
18 Aalesund FK 3 67 0 33 Chi tiết
19 Rosenborg 3 67 0 33 Chi tiết
20 Fredrikstad 3 67 0 33 Chi tiết
21 Viking 3 67 0 33 Chi tiết
22 Ranheim IL 2 50 0 50 Chi tiết
23 Byasen Toppfotball 3 33 33 33 Chi tiết
24 Fyllingen 2 50 50 0 Chi tiết
25 Baerum SK 2 50 0 50 Chi tiết
26 Groruddalen 2 50 0 50 Chi tiết
27 Kolstad 2 50 0 50 Chi tiết
28 Klepp 2 50 0 50 Chi tiết
29 Hovding 2 50 0 50 Chi tiết
30 Floy Flekkeroy Il 2 50 0 50 Chi tiết
31 Sarpsborg 08 FF 2 50 0 50 Chi tiết
32 Pors Grenland 3 33 33 33 Chi tiết
33 Drobak-Frogn IL 2 50 0 50 Chi tiết
34 Follo 2 50 0 50 Chi tiết
35 Kjelsas IL 2 50 0 50 Chi tiết
36 Levanger 2 50 0 50 Chi tiết
37 Ff Lillehammer 2 50 0 50 Chi tiết
38 Manglerud Star Toppf 3 33 33 33 Chi tiết
39 Radoy Manger 2 50 0 50 Chi tiết
40 Sandefjord 2 50 0 50 Chi tiết
41 Raufoss 2 50 0 50 Chi tiết
42 Kongsvinger 2 50 50 0 Chi tiết
43 Lov Ham 3 33 33 33 Chi tiết
44 Stord IL 2 50 50 0 Chi tiết
45 Skeid Oslo 2 50 50 0 Chi tiết
46 Nybergsund IL Trysil 3 33 33 33 Chi tiết
47 Tromso IL 2 50 50 0 Chi tiết
48 Bodo Glimt 3 33 33 33 Chi tiết
49 Strindheim IL 2 50 50 0 Chi tiết
50 Lyn Oslo 2 50 0 50 Chi tiết
51 Flint 1 0 0 100 Chi tiết
52 Ntnui 1 0 0 100 Chi tiết
53 Aihuaruikamu 1 0 100 0 Chi tiết
54 Asane Fotball 1 0 0 100 Chi tiết
55 Gjovik Ff 1 0 0 100 Chi tiết
56 Bossekop UL 1 0 0 100 Chi tiết
57 Brumunddal 1 0 0 100 Chi tiết
58 Dahle 1 0 0 100 Chi tiết
59 SK Traeff 1 0 0 100 Chi tiết
60 Algard 1 0 0 100 Chi tiết
61 Fana 1 0 0 100 Chi tiết
62 Fram Larvik 3 0 67 33 Chi tiết
63 Egersunds IK 1 0 0 100 Chi tiết
64 Lyngen Karnes 2 0 50 50 Chi tiết
65 Halmstads 1 0 100 0 Chi tiết
66 Ullensaker/Kisa IL 1 0 0 100 Chi tiết
67 Innstrandens 1 0 100 0 Chi tiết
68 Mo IL 2 0 50 50 Chi tiết
69 Jerv 1 0 100 0 Chi tiết
70 Elverum 1 0 0 100 Chi tiết
71 Lofoten 3 0 67 33 Chi tiết
72 Skarp 2 0 100 0 Chi tiết
73 Randaberg 1 0 0 100 Chi tiết
74 Eidsvold TF 2 0 0 100 Chi tiết
75 Frigg FK 2 0 50 50 Chi tiết
76 Tollnes Bk 1 0 100 0 Chi tiết
77 Jevnaker 1 0 0 100 Chi tiết
78 Korsvoll 1 0 0 100 Chi tiết
79 Kvik Halden 1 0 0 100 Chi tiết
80 Rissa 1 0 0 100 Chi tiết
81 Mercantile Lanb 1 0 0 100 Chi tiết
82 Mjondalen 1 0 100 0 Chi tiết
83 Orn-Horten 1 0 0 100 Chi tiết
84 Strommen 2 0 50 50 Chi tiết
85 Sprint-Jeloy 1 0 100 0 Chi tiết
86 Verdal 2 0 50 50 Chi tiết
87 Steinkjer 1 0 100 0 Chi tiết
88 Rada 1 0 0 100 Chi tiết
89 Vindbjart 1 0 0 100 Chi tiết
90 Jotun 1 0 0 100 Chi tiết
91 Runar 1 0 0 100 Chi tiết
92 Stryn 1 0 0 100 Chi tiết
93 Asker 1 0 0 100 Chi tiết
94 Toten 1 0 0 100 Chi tiết
95 Trio 1 0 0 100 Chi tiết
96 Sandnes Ulf 2 0 50 50 Chi tiết
97 FK Vidar 1 0 100 0 Chi tiết
98 Askoy 1 0 0 100 Chi tiết
99 Bygdo 1 0 0 100 Chi tiết
100 Grue 1 0 0 100 Chi tiết
101 Tromsdalen UIL 1 0 0 100 Chi tiết
102 FK Haugesund 1 0 0 100 Chi tiết
103 Notodden FK 1 0 0 100 Chi tiết
104 Sogndal 2 0 50 50 Chi tiết
105 Voss 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 28/09/2024 12:45
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác