Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Deportivo Saprissa | 50 | 60 | 14 | 26 | Chi tiết | ||||
2 | Alajuelense | 50 | 56 | 24 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Herediano | 52 | 52 | 29 | 19 | Chi tiết | ||||
4 | Santos De Guapiles | 46 | 43 | 15 | 41 | Chi tiết | ||||
5 | Cartagines Deportiva SA | 46 | 41 | 28 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Perez Zeledon | 44 | 41 | 16 | 43 | Chi tiết | ||||
7 | AD Carmelita | 44 | 32 | 25 | 43 | Chi tiết | ||||
8 | Universidad de Costa Rica | 44 | 30 | 41 | 30 | Chi tiết | ||||
9 | Limon | 44 | 27 | 9 | 64 | Chi tiết | ||||
10 | AD Belen Siglo | 44 | 27 | 25 | 48 | Chi tiết | ||||
11 | CS Uruguay De Coronado | 44 | 25 | 27 | 48 | Chi tiết | ||||
12 | As Pumas Generalena | 44 | 20 | 20 | 59 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |