Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Herediano | 50 | 58 | 24 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Alajuelense | 52 | 56 | 23 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | Deportivo Saprissa | 50 | 56 | 30 | 14 | Chi tiết | ||||
4 | Universidad de Costa Rica | 46 | 37 | 26 | 37 | Chi tiết | ||||
5 | AD Carmelita | 44 | 34 | 27 | 39 | Chi tiết | ||||
6 | Cartagines Deportiva SA | 46 | 26 | 43 | 30 | Chi tiết | ||||
7 | CS Uruguay De Coronado | 44 | 27 | 30 | 43 | Chi tiết | ||||
8 | AD Belen Siglo | 44 | 25 | 30 | 45 | Chi tiết | ||||
9 | Perez Zeledon | 44 | 25 | 30 | 45 | Chi tiết | ||||
10 | Limon | 44 | 25 | 27 | 48 | Chi tiết | ||||
11 | Santos De Guapiles | 44 | 25 | 30 | 45 | Chi tiết | ||||
12 | Puntarenas | 44 | 20 | 34 | 45 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |