Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Flamengo | 16 | 75 | 25 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Botafogo | 18 | 61 | 11 | 28 | Chi tiết | ||||
3 | Nova Iguacu | 17 | 53 | 29 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | Vasco da Gama | 15 | 47 | 40 | 13 | Chi tiết | ||||
5 | Boavista Sc | 17 | 41 | 24 | 35 | Chi tiết | ||||
6 | Fluminense | 15 | 47 | 33 | 20 | Chi tiết | ||||
7 | Sampaio Correa Rj | 15 | 20 | 7 | 73 | Chi tiết | ||||
8 | Madureira | 11 | 27 | 9 | 64 | Chi tiết | ||||
9 | Volta Redonda | 12 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Bangu | 13 | 15 | 23 | 62 | Chi tiết | ||||
11 | Portuguesa Rj | 13 | 15 | 46 | 38 | Chi tiết | ||||
12 | Audax Rio Rj | 11 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |