Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Zrinjski Mostar | 33 | 73 | 12 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Borac Banja Luka | 33 | 73 | 18 | 9 | Chi tiết | ||||
3 | FK Velez Mostar | 35 | 51 | 31 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | FK Sarajevo | 33 | 48 | 24 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Posusje | 34 | 41 | 26 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Sloga Doboj | 34 | 38 | 9 | 53 | Chi tiết | ||||
7 | FK Zeljeznicar | 35 | 37 | 17 | 46 | Chi tiết | ||||
8 | NK Siroki Brijeg | 35 | 31 | 17 | 51 | Chi tiết | ||||
9 | Igman Konjic | 35 | 26 | 23 | 51 | Chi tiết | ||||
10 | GOSK Gabela | 33 | 24 | 30 | 45 | Chi tiết | ||||
11 | Tuzla City | 33 | 21 | 18 | 61 | Chi tiết | ||||
12 | Zvijezda 09 Brgule | 33 | 18 | 9 | 73 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |