Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Borac Banja Luka | 30 | 63 | 23 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | FK Zeljeznicar | 30 | 57 | 13 | 30 | Chi tiết | ||||
3 | FK Sarajevo | 30 | 57 | 20 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | NK Siroki Brijeg | 30 | 53 | 7 | 40 | Chi tiết | ||||
5 | Sloboda | 30 | 47 | 13 | 40 | Chi tiết | ||||
6 | Olimpik Sarajevo | 30 | 47 | 20 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Zrinjski Mostar | 30 | 43 | 10 | 47 | Chi tiết | ||||
8 | Rudar Prijedor | 30 | 37 | 27 | 37 | Chi tiết | ||||
9 | Zvijezda Gradacac | 30 | 37 | 30 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Travnik | 30 | 37 | 13 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | FK Slavija | 30 | 37 | 17 | 47 | Chi tiết | ||||
12 | NK Celik | 30 | 37 | 23 | 40 | Chi tiết | ||||
13 | FK Velez Mostar | 30 | 37 | 10 | 53 | Chi tiết | ||||
14 | Leotar | 30 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
15 | Drina Zvornik | 30 | 23 | 7 | 70 | Chi tiết | ||||
16 | FK Buducnost | 30 | 20 | 23 | 57 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |