Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Liniers | 19 | 74 | 5 | 21 | Chi tiết | ||||
2 | Ca Atlas | 19 | 58 | 16 | 26 | Chi tiết | ||||
3 | Claypole | 17 | 53 | 24 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | Defensores De Cambaceres | 19 | 42 | 26 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Deportivo Paraguayo | 18 | 44 | 22 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Sportivo Barracas | 19 | 42 | 37 | 21 | Chi tiết | ||||
7 | Cdys Juventud Unida | 19 | 37 | 16 | 47 | Chi tiết | ||||
8 | Centro Espanol | 18 | 28 | 33 | 39 | Chi tiết | ||||
9 | Yupanqui | 19 | 26 | 37 | 37 | Chi tiết | ||||
10 | Puerto Nuevo | 18 | 28 | 28 | 44 | Chi tiết | ||||
11 | Ca Lugano | 19 | 26 | 53 | 21 | Chi tiết | ||||
12 | Central Ballester | 19 | 21 | 32 | 47 | Chi tiết | ||||
13 | Argentino De Rosario | 19 | 16 | 26 | 58 | Chi tiết | ||||
14 | Deportivo Muniz | 18 | 17 | 22 | 61 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |