Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Sportivo Barracas | 4 | 75 | 25 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Leandro N Alem | 3 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Yupanqui | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Deportivo Riestra | 3 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Argentino De Rosario | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Claypole | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Cdys Juventud Unida | 4 | 25 | 75 | 0 | Chi tiết | ||||
8 | Central Ballester | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Victoriano Arenas | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
10 | Deportivo Muniz | 4 | 25 | 75 | 0 | Chi tiết | ||||
11 | El Porvenir | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
12 | Ca Atlas | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | San Martin Burzaco | 4 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
14 | Centro Espanol | 4 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
15 | Deportivo Paraguayo | 3 | 0 | 67 | 33 | Chi tiết | ||||
16 | Ca Lugano | 4 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
17 | Canuelas | 4 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
18 | Ca San Miguel | 4 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |