Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Cs Constantine | 42 | 64 | 19 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Mc Alger | 42 | 55 | 24 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | Es Setif | 41 | 56 | 20 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | Mc Oran | 41 | 46 | 24 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Cr Belouizdad | 39 | 46 | 21 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Aso Chlef | 37 | 49 | 22 | 30 | Chi tiết | ||||
7 | Us Biskra | 41 | 37 | 24 | 39 | Chi tiết | ||||
8 | Usm Alger | 30 | 50 | 13 | 37 | Chi tiết | ||||
9 | Paradou Ac | 47 | 30 | 19 | 51 | Chi tiết | ||||
10 | Usm Khenchela | 39 | 33 | 36 | 31 | Chi tiết | ||||
11 | Js Saoura | 39 | 28 | 36 | 36 | Chi tiết | ||||
12 | Js Kabylie | 40 | 25 | 53 | 23 | Chi tiết | ||||
13 | El Bayadh | 39 | 26 | 21 | 54 | Chi tiết | ||||
14 | Nc Magra | 40 | 23 | 53 | 25 | Chi tiết | ||||
15 | Es Ben Aknoun | 41 | 20 | 20 | 61 | Chi tiết | ||||
16 | Union Sportive Souf | 33 | 6 | 3 | 91 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |