Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Es Setif | 22 | 50 | 18 | 32 | Chi tiết | ||||
2 | Cr Belouizdad | 21 | 52 | 33 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | Mc Alger | 21 | 48 | 24 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Js Kabylie | 22 | 45 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Usm Alger | 22 | 41 | 23 | 36 | Chi tiết | ||||
6 | Js Saoura | 22 | 41 | 27 | 32 | Chi tiết | ||||
7 | Cs Constantine | 22 | 41 | 32 | 27 | Chi tiết | ||||
8 | As Ain Mlila | 22 | 36 | 36 | 27 | Chi tiết | ||||
9 | Usm Bel Abbes | 21 | 38 | 10 | 52 | Chi tiết | ||||
10 | Paradou Ac | 20 | 35 | 25 | 40 | Chi tiết | ||||
11 | Mc Oran | 22 | 32 | 41 | 27 | Chi tiết | ||||
12 | Aso Chlef | 21 | 29 | 33 | 38 | Chi tiết | ||||
13 | Ca Bordj Bou Arreridj | 22 | 27 | 32 | 41 | Chi tiết | ||||
14 | Us Biskra | 22 | 27 | 18 | 55 | Chi tiết | ||||
15 | Nc Magra | 22 | 18 | 32 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Na Hussein Dey | 22 | 18 | 32 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |