Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Beitar Jerusalem | 6 | 6 | 0 | 5 | 1 | 0 | 5 | 83.33% | Chi tiết |
2 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 5 | 5 | 0 | 3 | 0 | 2 | 1 | 60.00% | Chi tiết |
3 | Ashdod MS | 4 | 4 | 0 | 2 | 3 | -1 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Maccabi Tel Aviv | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Maccabi Netanya | 5 | 5 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 40.00% | Chi tiết |
6 | Hapoel Raanana | 4 | 4 | -1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 25.00% | Chi tiết |
7 | Hapoel Haifa | 5 | 5 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 20.00% | Chi tiết |
8 | Hapoel Hadera | 5 | 5 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 20.00% | Chi tiết |
9 | Hapoel Kfar Saba | 5 | 5 | 0 | 1 | 2 | 2 | -1 | 20.00% | Chi tiết |
10 | Sektzia Nes Tziona | 5 | 5 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 20.00% | Chi tiết |
11 | Hapoel Tel Aviv | 5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 5 | -5 | 0.00% | Chi tiết |
12 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
13 | Maccabi Haifa | 0 | 0 | -1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
14 | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 9 | 26.47% |
Hòa | 16 | 47.06% |
Đội khách thắng kèo | 9 | 26.47% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Beitar Jerusalem | 83.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Maccabi Haifa,Hapoel Beer Sheva | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Beitar Jerusalem,Maccabi Tel Aviv,Maccabi Haifa | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Hapoel Beer Sheva | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Beitar Jerusalem,Maccabi Tel Aviv,Maccabi Haifa | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Hapoel Beer Sheva | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Bnei Yehuda Tel Aviv | 100.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |