Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Maccabi Tel Aviv | 7 | 7 | 0 | 6 | 1 | 0 | 6 | 85.71% | Chi tiết |
2 | Hapoel Beer Sheva | 6 | 6 | 0 | 4 | 0 | 2 | 2 | 66.67% | Chi tiết |
3 | Beitar Jerusalem | 4 | 4 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Hapoel Acco | 5 | 5 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | 40.00% | Chi tiết |
5 | Maccabi Petah Tikva FC | 5 | 5 | 0 | 2 | 0 | 3 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
6 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 5 | 5 | 0 | 2 | 0 | 3 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
7 | Maccabi Haifa | 6 | 6 | 0 | 2 | 3 | 1 | 1 | 33.33% | Chi tiết |
8 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 6 | 6 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 33.33% | Chi tiết |
9 | Hapoel Ashkelon | 3 | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
10 | Ashdod MS | 3 | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
11 | Hapoel Haifa | 4 | 4 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 25.00% | Chi tiết |
12 | Hapoel Raanana | 4 | 4 | 0 | 1 | 0 | 3 | -2 | 25.00% | Chi tiết |
13 | Maccabi Netanya | 4 | 4 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 25.00% | Chi tiết |
14 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 4 | 4 | 0 | 0 | 2 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 9 | 23.08% |
Hòa | 12 | 30.77% |
Đội khách thắng kèo | 18 | 46.15% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Maccabi Tel Aviv | 85.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Maccabi Tel Aviv,Hapoel Beer Sheva,Maccabi Haifa,Ashdod MS | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Bnei Yehuda Tel Aviv,Maccabi Netanya,Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Maccabi Tel Aviv,Hapoel Beer Sheva,Maccabi Haifa,Ashdod MS | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Bnei Yehuda Tel Aviv,Maccabi Netanya,Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Maccabi Haifa,Hapoel Bnei Sakhnin FC | 50.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |