Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Deportivo Recoleta | 22 | 22 | 1 | 19 | 1 | 2 | 17 | 86.36% | Chi tiết |
2 | Deportivo Carapegua | 20 | 20 | 0 | 14 | 4 | 2 | 12 | 70.00% | Chi tiết |
3 | Atletico Tembetary | 21 | 21 | 0 | 12 | 3 | 6 | 6 | 57.14% | Chi tiết |
4 | Sportivo Carapegua | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Resistencia Sc | 15 | 15 | 0 | 7 | 2 | 6 | 1 | 46.67% | Chi tiết |
6 | Encarnacion | 22 | 22 | 2 | 9 | 2 | 11 | -2 | 40.91% | Chi tiết |
7 | Independiente Fbc | 16 | 16 | 5 | 6 | 2 | 8 | -2 | 37.50% | Chi tiết |
8 | Sportivo San Lorenzo | 21 | 21 | 3 | 7 | 10 | 4 | 3 | 33.33% | Chi tiết |
9 | Guairena | 12 | 12 | 0 | 4 | 5 | 3 | 1 | 33.33% | Chi tiết |
10 | 12 De Junio Vh | 13 | 13 | 0 | 4 | 2 | 7 | -3 | 30.77% | Chi tiết |
11 | Club Fernando De La Mora | 23 | 23 | 0 | 7 | 13 | 3 | 4 | 30.43% | Chi tiết |
12 | Pastoreo | 17 | 17 | 0 | 4 | 3 | 10 | -6 | 23.53% | Chi tiết |
13 | Rubio Nu Asuncion | 14 | 14 | 0 | 3 | 6 | 5 | -2 | 21.43% | Chi tiết |
14 | Deportivo Santani | 17 | 17 | 2 | 3 | 9 | 5 | -2 | 17.65% | Chi tiết |
15 | Martin Ledesma | 19 | 19 | 0 | 3 | 10 | 6 | -3 | 15.79% | Chi tiết |
16 | 3 De Febrero | 27 | 27 | 0 | 4 | 4 | 19 | -15 | 14.81% | Chi tiết |
17 | Atletico Colegiales | 14 | 14 | 1 | 2 | 1 | 11 | -9 | 14.29% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 70 | 37.63% |
Hòa | 77 | 41.4% |
Đội khách thắng kèo | 39 | 20.97% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Deportivo Recoleta | 86.36% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Atletico Colegiales | 14.29% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Deportivo Carapegua | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Sportivo Carapegua | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Deportivo Carapegua | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Sportivo Carapegua | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Club Fernando De La Mora | 56.52% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |