Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Ca River Plate Asuncion | 30 | 30 | 0 | 15 | 11 | 4 | 11 | 50.00% | Chi tiết |
2 | Club Fernando De La Mora | 30 | 30 | 0 | 15 | 8 | 7 | 8 | 50.00% | Chi tiết |
3 | General Caballero | 30 | 30 | 0 | 14 | 10 | 6 | 8 | 46.67% | Chi tiết |
4 | Deportivo Liberacion | 30 | 30 | 0 | 14 | 8 | 8 | 6 | 46.67% | Chi tiết |
5 | Cristobal Colon | 30 | 30 | 0 | 12 | 6 | 12 | 0 | 40.00% | Chi tiết |
6 | Caacupe Fbc | 30 | 30 | 0 | 12 | 5 | 13 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
7 | Deportivo Caaguazu | 30 | 30 | 0 | 12 | 10 | 8 | 4 | 40.00% | Chi tiết |
8 | Sportivo Iteno | 30 | 30 | 0 | 11 | 10 | 9 | 2 | 36.67% | Chi tiết |
9 | Resistencia Sc | 30 | 30 | 0 | 11 | 12 | 7 | 4 | 36.67% | Chi tiết |
10 | Independiente Fbc | 30 | 30 | 0 | 8 | 10 | 12 | -4 | 26.67% | Chi tiết |
11 | 3 De Febrero | 30 | 30 | 0 | 8 | 16 | 6 | 2 | 26.67% | Chi tiết |
12 | Sportivo Trinidense | 30 | 30 | 0 | 6 | 11 | 13 | -7 | 20.00% | Chi tiết |
13 | Club Sport Colombia | 30 | 30 | 0 | 5 | 14 | 11 | -6 | 16.67% | Chi tiết |
14 | Tacuary FBC | 30 | 30 | 0 | 5 | 12 | 13 | -8 | 16.67% | Chi tiết |
15 | Sportivo Carapegua | 30 | 30 | 0 | 4 | 14 | 12 | -8 | 13.33% | Chi tiết |
16 | 12 De Octubre | 30 | 30 | 0 | 4 | 11 | 15 | -11 | 13.33% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 94 | 29.01% |
Hòa | 168 | 51.85% |
Đội khách thắng kèo | 62 | 19.14% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Ca River Plate Asuncion,Club Fernando De La Mora | 50.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Sportivo Carapegua,12 De Octubre | 13.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Ca River Plate Asuncion | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | 12 De Octubre | 13.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Ca River Plate Asuncion | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | 12 De Octubre | 13.33% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | 3 De Febrero | 53.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |