Nhận định bóng đá Romania 19/03/2023 01:00 | ||
Steaua Bucuresti | Tỷ lệ Châu Á 0.94 : 0:1/4 : 0.94 Tỷ lệ Châu Âu 2.10 : 2.91 : 3.30 Tỷ lệ Tài xỉu 0.88 : 2-2.5 : 0.98 | CS Universitatea Craiova |
Nhận định Steaua Bucuresti vs CS Universitatea Craiova của i bóng đá
Phân tích trận đấu Steaua Bucuresti vs CS Universitatea Craiova
Chìa khóa: 5/6 trận gần nhất của CS Universitatea Craiova trên sân khách về xỉu.
Nhận định số bàn thắng
Phân tích cho thấy khả năng cao trận đối đầu trên sân Steaua giữa Steaua Bucuresti và CS Universitatea Craiova chỉ có tối đa 2 bàn thắng được ghi. Cụ thể 5/6 trận gần nhất của CS Universitatea Craiova, 5/6 trận gần đây của CS Universitatea Craiova trên sân khách, 7/10 trận đối đầu gần nhất, 4/6 trận gần đây của Steaua Bucuresti trên sân nhà đã có ít hơn 3 bàn thắng được ghi.Phân tích đối đầu Steaua Bucuresti vs CS Universitatea Craiova
Lịch sử đối đầu cho thấy trong 10 trận làm khách gần đây trên sân vận động Steaua, đội bóng của huấn luyện viên Laszlo Balint thắng 2 hòa 2 thua 6, 6/10 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi, trong 2 lần viếng thăm gần nhất CS Universitatea Craiova thắng 1 hòa 1. Tính 20 trận đối đầu đã qua thì Steaua Bucuresti thắng 12 hòa 2 thua 6, 12/20 trận đấu có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi, chỉ tính 4 lần đối đầu gần nhất Steaua Bucuresti thắng 1 hòa 1 thua 2.Phân tích phong độ Steaua Bucuresti vs CS Universitatea Craiova
Steaua Bucuresti thắng 5/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Daniel Oprita thắng 5/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
CS Universitatea Craiova thắng 5/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Laszlo Balint không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Phân tích phong độ kèo châu á Steaua Bucuresti vs CS Universitatea Craiova
Steaua Bucuresti không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Daniel Oprita thắng kèo 5/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
CS Universitatea Craiova thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Laszlo Balint không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Phân tích phong độ kèo tài xỉu Steaua Bucuresti vs CS Universitatea Craiova
Theo kèo tài xỉu, Steaua Bucuresti về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Daniel Oprita về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu CS Universitatea Craiova về xỉu 7/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Laszlo Balint về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất.
Dự đoán Steaua Bucuresti vs CS Universitatea Craiova của ibongda
- Chọn: CS Universitatea Craiova (+1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 1-1.
Soạn tin: VIP gửi 8769
Đối đầu Steaua Bucuresti vs CS Universitatea Craiova
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
20/02/2023 | Steaua Bucuresti vs CS Universitatea Craiova | 1-1 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
19/09/2022 | CS Universitatea Craiova vs Steaua Bucuresti | 2-1 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
08/05/2022 | CS Universitatea Craiova vs Steaua Bucuresti | 0-1 | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
03/04/2022 | Steaua Bucuresti vs CS Universitatea Craiova | 0-2 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
29/11/2021 | CS Universitatea Craiova vs Steaua Bucuresti | 2-3 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
26/07/2021 | Steaua Bucuresti vs CS Universitatea Craiova | 4-1 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
20/05/2021 | Steaua Bucuresti vs CS Universitatea Craiova | 0-1 | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
29/04/2021 | CS Universitatea Craiova vs Steaua Bucuresti | 2-0 | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
05/04/2021 | Steaua Bucuresti vs CS Universitatea Craiova | 0-0 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
19/12/2020 | CS Universitatea Craiova vs Steaua Bucuresti | 0-2 | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
13/07/2020 | CS Universitatea Craiova vs Steaua Bucuresti | 2-1 | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
09/03/2020 | Steaua Bucuresti vs CS Universitatea Craiova | 4-1 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
23/12/2019 | Steaua Bucuresti vs CS Universitatea Craiova | 2-0 | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
16/09/2019 | CS Universitatea Craiova vs Steaua Bucuresti | 0-1 | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
06/05/2019 | CS Universitatea Craiova vs Steaua Bucuresti | 0-2 | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
01/04/2019 | Steaua Bucuresti vs CS Universitatea Craiova | 3-2 | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
25/02/2019 | Steaua Bucuresti vs CS Universitatea Craiova | 3-2 | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
22/10/2018 | CS Universitatea Craiova vs Steaua Bucuresti | 2-1 | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
15/05/2018 | CS Universitatea Craiova vs Steaua Bucuresti | 0-1 | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
10/04/2018 | Steaua Bucuresti vs CS Universitatea Craiova | 2-0 | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Steaua Bucuresti, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Steaua Bucuresti vs CS Universitatea Craiova
Tiêu chí thống kê | Steaua Bucuresti (đội nhà) | CS Universitatea Craiova (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 7/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Steaua Bucuresti
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
13/03 | Romania | Steaua Bucuresti * | 1 - 0 | Sepsi | 0.5 | Thắng |
12/03 | Hạng 2 Romania | Ripensia Timisoara | 0 - 2 | Steaua Bucuresti * | 1 | Thắng |
06/03 | Romania | UTA Arad | 3 - 1 | Steaua Bucuresti * | 0.5 | Thua |
05/03 | Hạng 2 Romania | Steaua Bucuresti * | 3 - 0 | Minaur Baia Mare | 1-1.5 | Thắng |
03/03 | Romania | Steaua Bucuresti * | 4 - 1 | Petrolul Ploiesti | 1-1.5 | Thắng |
27/02 | Romania | Scm Argesul Pitesti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti * | 1 | Hòa |
24/02 | Hạng 2 Romania | Unirea 2004 Slobozia * | 2 - 2 | Steaua Bucuresti | 0 | Hòa |
20/02 | Romania | Steaua Bucuresti * | 1 - 1 | CS Universitatea Craiova | 0.5 | Thua |
18/02 | Giao Hữu | Steaua Bucuresti * | 0 - 0 | Concordia Chiajna | 1 | Thua |
15/02 | Giao Hữu | Steaua Bucuresti * | 1 - 1 | Css Slatina | 0.5-1 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của CS Universitatea Craiova
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
11/03 | Romania | CS Universitatea Craiova * | 2 - 1 | UTA Arad | 0.5-1 | Thắng |
05/03 | Romania | Petrolul Ploiesti | 0 - 1 | CS Universitatea Craiova * | 0.5 | Thắng |
01/03 | Romania | CS Universitatea Craiova * | 1 - 0 | Scm Argesul Pitesti | 0.5-1 | Thắng |
26/02 | Romania | Voluntari | 1 - 0 | CS Universitatea Craiova * | 0-0.5 | Thua |
20/02 | Romania | Steaua Bucuresti * | 1 - 1 | CS Universitatea Craiova | 0.5 | Thắng |
12/02 | Romania | CS Universitatea Craiova * | 2 - 0 | CFR Cluj | 0 | Thắng |
07/02 | Romania | Farul Constanta * | 2 - 1 | CS Universitatea Craiova | 0 | Thua |
29/01 | Romania | CS Universitatea Craiova * | 2 - 0 | Hermannstadt | 0.5 | Thắng |
22/01 | Romania | Botosani | 1 - 0 | CS Universitatea Craiova * | 0.5 | Thua |
11/01 | Giao Hữu | CS Universitatea Craiova * | 3 - 1 | Kecskemeti TE | 0-0.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Steaua Bucuresti
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
13/03 | Romania | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Sepsi | 2.25 | Xỉu |
12/03 | Hạng 2 Romania | Ripensia Timisoara | 0 - 2 | Steaua Bucuresti | 2.5-3 | Xỉu |
06/03 | Romania | UTA Arad | 3 - 1 | Steaua Bucuresti | 2.5 | Tài |
05/03 | Hạng 2 Romania | Steaua Bucuresti | 3 - 0 | Minaur Baia Mare | 2.5 | Tài |
03/03 | Romania | Steaua Bucuresti | 4 - 1 | Petrolul Ploiesti | 2-2.5 | Tài |
27/02 | Romania | Scm Argesul Pitesti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti | 2-2.5 | Tài |
24/02 | Hạng 2 Romania | Unirea 2004 Slobozia | 2 - 2 | Steaua Bucuresti | 2-2.5 | Tài |
20/02 | Romania | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | CS Universitatea Craiova | 2.25 | Xỉu |
18/02 | Giao Hữu | Steaua Bucuresti | 0 - 0 | Concordia Chiajna | 3 | Xỉu |
15/02 | Giao Hữu | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Css Slatina | 3 | Xỉu |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của CS Universitatea Craiova
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
11/03 | Romania | CS Universitatea Craiova | 2 - 1 | UTA Arad | 2-2.5 | Tài |
05/03 | Romania | Petrolul Ploiesti | 0 - 1 | CS Universitatea Craiova | 2.5 | Xỉu |
01/03 | Romania | CS Universitatea Craiova | 1 - 0 | Scm Argesul Pitesti | 2-2.5 | Xỉu |
26/02 | Romania | Voluntari | 1 - 0 | CS Universitatea Craiova | 2 | Xỉu |
20/02 | Romania | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | CS Universitatea Craiova | 2.25 | Xỉu |
12/02 | Romania | CS Universitatea Craiova | 2 - 0 | CFR Cluj | 2.5 | Xỉu |
07/02 | Romania | Farul Constanta | 2 - 1 | CS Universitatea Craiova | 2-2.5 | Tài |
29/01 | Romania | CS Universitatea Craiova | 2 - 0 | Hermannstadt | 2.5 | Xỉu |
22/01 | Romania | Botosani | 1 - 0 | CS Universitatea Craiova | 2-2.5 | Xỉu |
11/01 | Giao Hữu | CS Universitatea Craiova | 3 - 1 | Kecskemeti TE | 3-3.5 | Tài |