Nhận định Hạng 2 Nhật Bản 03/11/2016 11:00 | ||
Mito Hollyhock | Tỷ lệ Châu Á 1.06 : 0:1/4 : 0.84 Tỷ lệ Châu Âu 2.32 : 3.10 : 2.90 Tỷ lệ Tài xỉu 0.53 : 2.5 : 1.45 | Tokushima Vortis |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Mito Hollyhock vs Tokushima Vortis
Chọn: Mito Hollyhock -1/4
Tài xỉu: Tài
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !
Đối đầu Mito Hollyhock - Tokushima Vortis (trước đây)
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: Mito Hollyhock -1/4
Tài xỉu: Tài
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Mito Hollyhock và Tokushima Vortis
Tiêu chí thống kê | Mito Hollyhock (đội nhà) | Tokushima Vortis (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 8/10 trận gần nhất về tài 8/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Mito Hollyhock
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
30/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Cerezo Osaka * | 2 - 2 | Mito Hollyhock | 0.5-1 | Thắng |
23/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock * | 1 - 1 | Kyoto Purple Sanga | 0 | Hòa |
16/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock * | 1 - 1 | Yokohama FC | 0-0.5 | Thua |
08/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo * | 1 - 0 | Mito Hollyhock | 0.5-1 | Thua |
02/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock * | 1 - 0 | Yamagata Montedio | 0-0.5 | Thắng |
25/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Ehime FC * | 1 - 1 | Mito Hollyhock | 0-0.5 | Thắng |
18/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Shimizu S-Pulse * | 2 - 1 | Mito Hollyhock | 0.5-1 | Thua |
11/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock * | 1 - 1 | Tokyo Verdy | 0-0.5 | Thua |
07/09 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki * | 1 - 1 | Mito Hollyhock | 0-0.5 | Thắng |
03/09 | Cúp Nhật Hoàng | Shimizu S-Pulse * | 3 - 0 | Mito Hollyhock | 0.5-1 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Tokushima Vortis
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
30/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC * | 0 - 0 | Tokushima Vortis | 0 | Hòa |
23/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis * | 1 - 0 | JEF United Ichihara | 0 | Thắng |
16/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi * | 2 - 1 | Tokushima Vortis | 0.5 | Thua |
08/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis * | 0 - 0 | Kamatamare Sanuki | 0.5 | Thua |
02/10 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki * | 1 - 2 | Tokushima Vortis | 0-0.5 | Thắng |
25/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis | 0 - 1 | Cerezo Osaka * | 0.5 | Thua |
22/09 | Cúp Nhật Hoàng | Shonan Bellmare * | 4 - 0 | Tokushima Vortis | 0.5 | Thua |
18/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Yamagata Montedio * | 2 - 1 | Tokushima Vortis | 0-0.5 | Thua |
11/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu * | 0 - 1 | Tokushima Vortis | 0 | Thắng |
03/09 | Cúp Nhật Hoàng | Tokushima Vortis * | 2 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 0-0.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Mito Hollyhock
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
30/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Cerezo Osaka | 2 - 2 | Mito Hollyhock | 2-2.5 | Tài |
23/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock | 1 - 1 | Kyoto Purple Sanga | 2 | Tài |
16/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock | 1 - 1 | Yokohama FC | 2 | Tài |
08/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo | 1 - 0 | Mito Hollyhock | 2-2.5 | Xỉu |
02/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock | 1 - 0 | Yamagata Montedio | 2 | Xỉu |
25/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Ehime FC | 1 - 1 | Mito Hollyhock | 1.5-2 | Tài |
18/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Shimizu S-Pulse | 2 - 1 | Mito Hollyhock | 2-2.5 | Tài |
11/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock | 1 - 1 | Tokyo Verdy | 2 | Tài |
07/09 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki | 1 - 1 | Mito Hollyhock | 2 | Tài |
03/09 | Cúp Nhật Hoàng | Shimizu S-Pulse | 3 - 0 | Mito Hollyhock | 2-2.5 | Tài |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Tokushima Vortis
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
30/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC | 0 - 0 | Tokushima Vortis | 2 | Xỉu |
23/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis | 1 - 0 | JEF United Ichihara | 2-2.5 | Xỉu |
16/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi | 2 - 1 | Tokushima Vortis | 2.5 | Tài |
08/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis | 0 - 0 | Kamatamare Sanuki | 2-2.5 | Xỉu |
02/10 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki | 1 - 2 | Tokushima Vortis | 2 | Tài |
25/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis | 0 - 1 | Cerezo Osaka | 2-2.5 | Xỉu |
22/09 | Cúp Nhật Hoàng | Shonan Bellmare | 4 - 0 | Tokushima Vortis | 2-2.5 | Tài |
18/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Yamagata Montedio | 2 - 1 | Tokushima Vortis | 2 | Tài |
11/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 0 - 1 | Tokushima Vortis | 2-2.5 | Xỉu |
03/09 | Cúp Nhật Hoàng | Tokushima Vortis | 2 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 2-2.5 | Xỉu |