Nhận định Thụy Điển 22/10/2017 22:30 | ||
Djurgardens | Tỷ lệ Châu Á 0.97 : 0:3/4 : 0.83 Tỷ lệ Châu Âu 1.74 : 3.85 : 4.45 Tỷ lệ Tài xỉu 0.90 : 3 : 0.96 | Hacken |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
Soạn tin: VIP gửi 8769
Soạn tin: VIP gửi 8769
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Djurgardens vs Hacken
Chọn: Hacken +3/4
Tài xỉu: Tài
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !
Đối đầu Djurgardens - Hacken (trước đây)
09/04/2017 22:30 | Hacken | 0- 0 | Djurgardens |
01/11/2016 01:00 | Djurgardens | 1- 0 | Hacken |
29/05/2016 22:30 | Hacken | 3- 1 | Djurgardens |
01/08/2015 21:00 | Djurgardens | 2- 1 | Hacken |
10/04/2015 00:00 | Hacken | 1- 1 | Djurgardens |
29/07/2014 00:05 | Hacken | 2- 1 | Djurgardens |
22/07/2014 00:05 | Djurgardens | 1- 2 | Hacken |
18/08/2013 20:00 | Djurgardens | 1- 1 | Hacken |
14/04/2013 22:30 | Hacken | 4- 0 | Djurgardens |
22/09/2012 00:00 | Djurgardens | 0- 3 | Hacken |
20/05/2012 20:00 | Hacken | 1- 1 | Djurgardens |
21/08/2011 19:00 | Hacken | 2- 0 | Djurgardens |
27/06/2011 00:00 | Djurgardens | 1- 0 | Hacken |
31/07/2010 21:00 | Djurgardens | 0- 3 | Hacken |
14/03/2010 20:00 | Hacken | 2- 1 | Djurgardens |
20/10/2009 00:00 | Hacken | 2- 1 | Djurgardens |
20/10/2009 00:00 | Hacken | 2- 1 | Djurgardens |
27/05/2009 00:00 | Djurgardens | 1- 0 | Hacken |
27/05/2009 00:00 | Djurgardens | 1- 0 | Hacken |
22/10/2006 21:00 | Djurgardens | 2- 1 | Hacken |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: Hacken +3/4
Tài xỉu: Tài
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Djurgardens và Hacken
Tiêu chí thống kê | Djurgardens (đội nhà) | Hacken (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 8/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Djurgardens
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
15/10 | Thụy Điển | IK Sirius FK | 2 - 0 | Djurgardens * | 1 | Thua |
01/10 | Thụy Điển | GIF Sundsvall | 0 - 5 | Djurgardens * | 0.5-1 | Thắng |
24/09 | Thụy Điển | Djurgardens * | 1 - 1 | Hammarby | 0.5-1 | Thua |
20/09 | Thụy Điển | Elfsborg | 2 - 2 | Djurgardens * | 0.5 | Thua |
16/09 | Thụy Điển | Djurgardens * | 4 - 1 | Orebro | 1-1.5 | Thắng |
12/09 | Thụy Điển | IFK Goteborg * | 1 - 3 | Djurgardens | 0 | Thắng |
06/09 | Giao Hữu | Djurgardens * | 0 - 1 | Molde | 0-0.5 | Thua |
27/08 | Thụy Điển | AIK Solna * | 1 - 1 | Djurgardens | 0-0.5 | Thắng |
23/08 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Gamla Upsala * | 1 - 4 | Djurgardens | 3-3.5 | Thắng |
20/08 | Thụy Điển | Djurgardens * | 2 - 1 | Halmstads | 1-1.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Hacken
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
14/10 | Thụy Điển | Hacken * | 3 - 0 | AFC United | 1-1.5 | Thắng |
01/10 | Thụy Điển | Ostersunds FK * | 0 - 0 | Hacken | 0.5 | Thắng |
24/09 | Thụy Điển | Hacken * | 1 - 6 | AIK Solna | 0-0.5 | Thua |
20/09 | Thụy Điển | IFK Norrkoping * | 4 - 1 | Hacken | 0 | Thua |
10/09 | Thụy Điển | Halmstads | 0 - 3 | Hacken * | 0.5 | Thắng |
27/08 | Thụy Điển | Hacken * | 3 - 1 | Jonkopings Sodra IF | 1 | Thắng |
23/08 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Kvibille Bk | 1 - 9 | Hacken * | 4.5 | Thắng |
20/08 | Thụy Điển | IFK Goteborg * | 1 - 1 | Hacken | 0-0.5 | Thắng |
15/08 | Thụy Điển | Hacken * | 2 - 0 | GIF Sundsvall | 1 | Thắng |
06/08 | Thụy Điển | Hammarby * | 1 - 2 | Hacken | 2.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Djurgardens
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
15/10 | Thụy Điển | IK Sirius FK | 2 - 0 | Djurgardens | 3-3.5 | Xỉu |
01/10 | Thụy Điển | GIF Sundsvall | 0 - 5 | Djurgardens | 2.5-3 | Tài |
24/09 | Thụy Điển | Djurgardens | 1 - 1 | Hammarby | 2.5-3 | Xỉu |
20/09 | Thụy Điển | Elfsborg | 2 - 2 | Djurgardens | 3 | Tài |
16/09 | Thụy Điển | Djurgardens | 4 - 1 | Orebro | 3-3.5 | Tài |
12/09 | Thụy Điển | IFK Goteborg | 1 - 3 | Djurgardens | 2.5 | Tài |
06/09 | Giao Hữu | Djurgardens | 0 - 1 | Molde | 2.5-3 | Xỉu |
27/08 | Thụy Điển | AIK Solna | 1 - 1 | Djurgardens | 2-2.5 | Xỉu |
23/08 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Gamla Upsala | 1 - 4 | Djurgardens | 3-3.5 | Tài |
20/08 | Thụy Điển | Djurgardens | 2 - 1 | Halmstads | 2.5-3 | Tài |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Hacken
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
14/10 | Thụy Điển | Hacken | 3 - 0 | AFC United | 3 | Tài |
01/10 | Thụy Điển | Ostersunds FK | 0 - 0 | Hacken | 2.5-3 | Xỉu |
24/09 | Thụy Điển | Hacken | 1 - 6 | AIK Solna | 2.5 | Tài |
20/09 | Thụy Điển | IFK Norrkoping | 4 - 1 | Hacken | 2.5 | Tài |
10/09 | Thụy Điển | Halmstads | 0 - 3 | Hacken | 2.5 | Tài |
27/08 | Thụy Điển | Hacken | 3 - 1 | Jonkopings Sodra IF | 2.5-3 | Tài |
23/08 | Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Kvibille Bk | 1 - 9 | Hacken | 5.5 | Tài |
20/08 | Thụy Điển | IFK Goteborg | 1 - 1 | Hacken | 2.5-3 | Xỉu |
15/08 | Thụy Điển | Hacken | 2 - 0 | GIF Sundsvall | 2.5-3 | Xỉu |
06/08 | Thụy Điển | Hammarby | 1 - 2 | Hacken | 2.5 | Tài |