Thông tin đội bóng Hammarby | |
Thành lập | |
Quốc gia | Thụy Điển |
Địa chỉ | |
Website | http://www.hammarbyfotboll.se |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
22/02/2025 19:00 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Stockholm Internazionale Hammarby (Hòa) |
u |
||||
15/02/2025 19:00 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Hammarby Varbergs BoIS FC (Hòa) |
2 |
1 0.85 |
3.25 u |
0.98 0.88 |
1.2 15 6.25 |
06/02/2025 22:00 |
Giao Hữu | Molde Hammarby (Hòa) |
u |
||||
05/02/2025 22:00 |
Giao Hữu | Seattle Sounders Hammarby (Hòa) |
u |
||||
21/01/2025 21:30 |
Giao Hữu | Hammarby Diosgyor (Hòa) |
u |
||||
20/01/2025 21:30 |
Giao Hữu | Videoton Puskas Akademia Hammarby (Hòa) |
u |
||||
10/11/2024 21:00 |
Thụy Điển | Vasteras SK FK Hammarby (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.92 |
2.75 u |
0.83 1.03 |
3.9 1.85 3.7 |
02/11/2024 21:00 |
Thụy Điển | Hammarby Malmo FF (Hòa) |
0.75 |
0.99 0.91 |
2.75 u |
0.9 0.95 |
1.73 4.33 3.8 |
26/10/2024 20:00 |
Thụy Điển | IK Sirius FK Hammarby (Hòa) |
0.25 |
0.87 1.03 |
2.75 u |
0.85 1 |
3 2.3 3.4 |
21/10/2024 19:00 |
Thụy Điển | Hammarby Djurgardens (Hòa) |
0.25 |
1.06 0.84 |
2.5 u |
0.9 0.95 |
2.38 2.9 3.3 |
21/10/2024 19:00 |
Thụy Điển | Hammarby Djurgardens (Hòa) |
u |
||||
10/10/2024 19:00 |
Giao Hữu | Hammarby Sandvikens IF (Hòa) |
1.5 |
0.88 0.88 |
3.25 u |
0.83 0.93 |
1.3 8.25 5.5 |
05/10/2024 20:00 |
Thụy Điển | Hammarby Halmstads (Hòa) |
1.25 |
0.84 1.06 |
2.75 u |
0.83 1.03 |
1.38 7.5 5 |
29/09/2024 19:00 |
Thụy Điển | AIK Solna Hammarby (Hòa) |
0.25 |
0.84 1.06 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
2.05 3.3 3.6 |
27/09/2024 00:00 |
Thụy Điển | Hammarby Hacken (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.95 |
3.25 u |
0.88 0.98 |
2.15 3.1 3.6 |
22/09/2024 19:00 |
Thụy Điển | Elfsborg Hammarby (Hòa) |
0.5 |
0.97 0.93 |
2.75 u |
0.85 1 |
1.83 4 3.75 |
17/09/2024 00:10 |
Thụy Điển | Hammarby IFK Norrkoping (Hòa) |
1 |
1.04 0.86 |
3 u |
0.9 0.95 |
1.62 5.25 4 |
01/09/2024 21:30 |
Thụy Điển | IFK Goteborg Hammarby (Hòa) |
0 |
0.97 0.93 |
2.75 u |
0.93 0.93 |
2.6 2.5 3.6 |
29/08/2024 23:30 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Ifk Stocksund Hammarby (Hòa) |
1.75 |
1.03 0.83 |
3.5 u |
0.88 0.98 |
9.5 1.22 5.5 |
27/08/2024 00:00 |
Thụy Điển | Hammarby GAIS (Hòa) |
0.5 |
0.85 1.05 |
2.75 u |
0.88 0.98 |
1.8 4.2 3.7 |
22/08/2024 23:30 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Ifk Stocksund Hammarby (Hòa) |
1.75 |
1.03 0.83 |
3.5 u |
0.88 0.98 |
9.5 1.22 5.5 |
17/08/2024 20:00 |
Thụy Điển | IFK Varnamo Hammarby (Hòa) |
0.25 |
0.82 1.08 |
2.75 u |
0.98 0.88 |
2.9 2.38 3.4 |
13/08/2024 00:00 |
Thụy Điển | Hammarby Brommapojkarna (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.95 |
3 u |
0.93 0.93 |
1.91 3.7 3.75 |
04/08/2024 21:30 |
Thụy Điển | Kalmar FF Hammarby (Hòa) |
0.25 |
0.87 1.03 |
2.75 u |
0.95 0.9 |
3.1 2.3 3.25 |
28/07/2024 21:30 |
Thụy Điển | Hammarby Mjallby AIF (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.95 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
2.2 3.1 3.5 |
20/07/2024 22:30 |
Thụy Điển | Brommapojkarna Hammarby (Hòa) |
0 |
0.87 1.03 |
3 u |
1 0.85 |
2.5 2.7 3.6 |
16/07/2024 00:00 |
Thụy Điển | Hammarby IFK Goteborg (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.92 |
2.75 u |
1 0.85 |
1.9 3.75 3.6 |
07/07/2024 21:30 |
Thụy Điển | GAIS Hammarby (Hòa) |
0 |
0.81 1.09 |
2.75 u |
0.98 0.88 |
2.45 2.8 3.4 |
29/06/2024 18:00 |
Giao Hữu | Hammarby IFK Varnamo (Hòa) |
u |
||||
23/06/2024 18:00 |
Thụy Điển | Brommapojkarna Hammarby (Hòa) |
0.25 |
1.16 0.76 |
3.25 u |
1.17 0.73 |
1.39 6.7 4.27 |