
Thông tin đội bóng Southampton | |
| Thành lập | 1885 |
| Quốc gia | Anh |
| Địa chỉ | The Dell Milton Road Southampton SO15 2XH |
| Website | https://southamptonfc.com |
| [email protected] | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 26/12/2025 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Oxford United Southampton (Hòa) |
0.5 |
1 0.85 |
2.75 u |
0.93 0.93 |
3.9 1.8 3.8 |
| 20/12/2025 19:30 |
Hạng Nhất Anh | Southampton Coventry (Hòa) |
0 |
0.88 0.98 |
3 u |
1 0.85 |
2.5 2.6 3.6 |
| 13/12/2025 19:30 |
Hạng Nhất Anh | Norwich City Southampton (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.93 |
3 u |
0.98 0.88 |
3.5 1.9 4 |
| 10/12/2025 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Southampton West Bromwich (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
2.75 u |
0.97 0.87 |
1.76 4.1 3.7 |
| 06/12/2025 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Southampton Birmingham (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.83 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
2.3 2.9 3.5 |
| 29/11/2025 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Millwall Southampton (Hòa) |
0.25 |
0.85 1 |
2.5 u |
0.91 0.91 |
3 2.3 3.5 |
| 26/11/2025 03:00 |
Hạng Nhất Anh | Southampton Leicester City (Hòa) |
0.5 |
0.85 1 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
1.85 4 3.6 |
| 22/11/2025 19:30 |
Hạng Nhất Anh | Charlton Athletic Southampton (Hòa) |
0 |
0.93 0.93 |
2.25 u |
0.88 0.98 |
2.7 2.7 3.1 |
| 08/11/2025 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Southampton Sheffield Wed (Hòa) |
1 |
0.83 1.03 |
2.75 u |
0.9 0.95 |
1.5 5.5 4.5 |
| 06/11/2025 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Queens Park Rangers Southampton (Hòa) |
0 |
0.97 0.87 |
2.5 u |
0.92 0.92 |
2.65 2.55 3.25 |
| 01/11/2025 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Southampton Preston North End (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.93 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
1.7 4.5 3.9 |
| 25/10/2025 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Blackburn Rovers Southampton (Hòa) |
0.25 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
1.05 0.8 |
3 2.3 3.3 |
| 22/10/2025 02:00 |
Hạng Nhất Anh | Bristol City Southampton (Hòa) |
0 |
0.8 1.05 |
2.5 u |
0.95 0.9 |
2.45 2.8 3.3 |
| 18/10/2025 18:30 |
Hạng Nhất Anh | Southampton Swansea City (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.98 |
2.5 u |
0.95 0.9 |
1.85 4 3.6 |
| 04/10/2025 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Derby County Southampton (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.83 |
2.25 u |
0.98 0.88 |
3.5 2.05 3.3 |
| 01/10/2025 01:45 |
Hạng Nhất Anh | Sheffield United Southampton (Hòa) |
0 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
1 0.85 |
2.55 2.75 3.1 |
| 27/09/2025 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Southampton Middlesbrough (Hòa) |
0.25 |
1 0.85 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
2.3 3 3.4 |
| 24/09/2025 02:00 |
Cúp Liên Đoàn Anh | Liverpool Southampton (Hòa) |
1.75 |
0.9 0.95 |
3.5 u |
0.95 0.9 |
1.25 8.5 5.75 |
| 20/09/2025 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Hull City Southampton (Hòa) |
0.25 |
0.85 1 |
2.75 u |
0.83 1.03 |
2.9 2.25 3.6 |
| 14/09/2025 18:00 |
Hạng Nhất Anh | Southampton Portsmouth (Hòa) |
0.75 |
1 0.85 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
1.75 4.33 3.8 |
| 30/08/2025 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Watford Southampton (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.1 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
2.9 2.4 3.3 |
| 27/08/2025 01:45 |
Cúp Liên Đoàn Anh | Norwich City Southampton (Hòa) |
0 |
1 0.85 |
2.75 u |
0.92 0.92 |
2.7 2.5 3.4 |
| 23/08/2025 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Southampton Stoke City (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.88 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
1.73 4.5 3.8 |
| 17/08/2025 18:00 |
Hạng Nhất Anh | Ipswich Southampton (Hòa) |
0.25 |
0.8 1.05 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
2.05 3.4 3.5 |
| 13/08/2025 01:45 |
Cúp Liên Đoàn Anh | Northampton Town Southampton (Hòa) |
1.5 |
0.82 1.02 |
2.75 u |
0.82 1.02 |
8.5 1.33 5 |
| 09/08/2025 18:30 |
Hạng Nhất Anh | Southampton Wrexham (Hòa) |
0.75 |
2.5 u |
|||
| 02/08/2025 21:30 |
Giao Hữu | Southampton Brighton (Hòa) |
u |
||||
| 26/07/2025 16:00 |
Giao Hữu | Espanyol Southampton (Hòa) |
u |
||||
| 23/07/2025 16:00 |
Giao Hữu | Southampton CD Castellon (Hòa) |
u |
||||
| 18/07/2025 17:00 |
Giao Hữu | Southampton Valenciennes (Hòa) |
u |
||||











