Thông tin đội bóng Leicester City | |
Thành lập | 1884 |
Quốc gia | Anh |
Địa chỉ | City Stadium,Filbert Street,Leicester,LE2 7FL |
Website | https://www.lcfc.com/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
18/01/2025 22:00 |
Ngoại Hạng Anh | Leicester City Fulham (Hòa) |
0.75 |
0.83 1.07 |
2.75 u |
0.99 0.91 |
4.33 1.8 3.7 |
16/01/2025 02:30 |
Ngoại Hạng Anh | Leicester City Crystal Palace (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.97 |
2.5 u |
0.91 0.99 |
3.8 1.9 3.7 |
11/01/2025 21:00 |
Cúp FA | Leicester City Queens Park Rangers (Hòa) |
0.75 |
0.88 1.02 |
2.75 u |
0.9 1 |
1.67 4.75 4 |
04/01/2025 22:00 |
Ngoại Hạng Anh | Aston Villa Leicester City (Hòa) |
1.5 |
0.98 0.95 |
3.25 u |
1.01 0.92 |
1.33 8.5 5.25 |
29/12/2024 21:30 |
Ngoại Hạng Anh | Leicester City Manchester City (Hòa) |
1.75 |
0.94 0.99 |
3.5 u |
1 0.9 |
9 1.29 6 |
27/12/2024 03:00 |
Ngoại Hạng Anh | Liverpool Leicester City (Hòa) |
3 |
1.02 0.91 |
4.25 u |
1.04 0.86 |
1.07 23 12 |
22/12/2024 21:00 |
Ngoại Hạng Anh | Leicester City Wolves (Hòa) |
0 |
1.07 0.86 |
2.75 u |
1 0.9 |
2.8 2.5 3.3 |
14/12/2024 22:00 |
Ngoại Hạng Anh | Newcastle United Leicester City (Hòa) |
1.75 |
1.05 0.88 |
3.25 u |
0.9 1 |
1.29 9 6 |
08/12/2024 21:00 |
Ngoại Hạng Anh | Leicester City Brighton (Hòa) |
0.75 |
1.01 0.89 |
2.75 u |
0.83 1.07 |
5 1.7 3.8 |
04/12/2024 03:15 |
Ngoại Hạng Anh | Leicester City West Ham United (Hòa) |
0.25 |
0.83 1.07 |
2.75 u |
1.02 0.88 |
2.9 2.37 3.5 |
30/11/2024 22:00 |
Ngoại Hạng Anh | Brentford Leicester City (Hòa) |
0.75 |
0.82 1.08 |
3 u |
0.95 0.95 |
1.65 4.75 4.2 |
23/11/2024 19:30 |
Ngoại Hạng Anh | Leicester City Chelsea (Hòa) |
1.25 |
0.95 0.95 |
3.25 u |
1.01 0.89 |
6.5 1.44 4.75 |
10/11/2024 21:00 |
Ngoại Hạng Anh | Manchester United Leicester City (Hòa) |
1.5 |
1.01 0.89 |
3.25 u |
0.95 0.95 |
1.36 7 5.5 |
02/11/2024 22:00 |
Ngoại Hạng Anh | Ipswich Leicester City (Hòa) |
0.25 |
1 0.9 |
2.75 u |
0.95 0.95 |
2.25 3.1 3.5 |
31/10/2024 02:45 |
Cúp Liên Đoàn Anh | Manchester United Leicester City (Hòa) |
1.75 |
0.88 1.02 |
3.25 u |
0.95 0.95 |
1.22 12 5.75 |
26/10/2024 02:00 |
Ngoại Hạng Anh | Leicester City Nottingham Forest (Hòa) |
0.25 |
0.81 1.09 |
2.25 u |
0.85 1.05 |
3 2.38 3.4 |
19/10/2024 21:00 |
Ngoại Hạng Anh | Southampton Leicester City (Hòa) |
0.25 |
0.99 0.91 |
2.5 u |
0.88 1.02 |
2.25 3.1 3.5 |
05/10/2024 21:00 |
Ngoại Hạng Anh | Leicester City AFC Bournemouth (Hòa) |
0.25 |
1 0.9 |
2.75 u |
0.88 1.02 |
3.2 2.15 3.7 |
28/09/2024 21:00 |
Ngoại Hạng Anh | Arsenal Leicester City (Hòa) |
2 |
0.92 0.98 |
3.25 u |
1.07 0.83 |
1.17 15 8 |
25/09/2024 01:45 |
Cúp Liên Đoàn Anh | Walsall Leicester City (Hòa) |
1.25 |
1.01 0.89 |
3 u |
1.02 0.88 |
7 1.42 4.5 |
21/09/2024 21:00 |
Ngoại Hạng Anh | Leicester City Everton (Hòa) |
0 |
0.91 0.99 |
2.5 u |
0.88 1.02 |
2.6 2.7 3.4 |
14/09/2024 21:00 |
Ngoại Hạng Anh | Crystal Palace Leicester City (Hòa) |
1 |
1.08 0.82 |
2.75 u |
0.99 0.91 |
1.62 5.5 4 |
31/08/2024 21:00 |
Ngoại Hạng Anh | Leicester City Aston Villa (Hòa) |
0.75 |
0.89 1.01 |
2.75 u |
0.97 0.93 |
4.5 1.73 3.8 |
28/08/2024 01:45 |
Cúp Liên Đoàn Anh | Leicester City Tranmere Rovers (Hòa) |
1.5 |
0.89 1.01 |
3.25 u |
1.04 0.86 |
1.3 7.5 5.75 |
24/08/2024 21:00 |
Ngoại Hạng Anh | Fulham Leicester City (Hòa) |
0.75 |
1.06 0.84 |
2.75 u |
1.06 0.84 |
1.8 4.2 3.8 |
20/08/2024 02:00 |
Ngoại Hạng Anh | Leicester City Tottenham Hotspur (Hòa) |
1 |
0.85 1.05 |
3 u |
0.84 1.06 |
5 1.62 4.33 |
10/08/2024 21:00 |
Giao Hữu | Lens Leicester City (Hòa) |
0.25 |
0.97 0.8 |
2.75 u |
0.97 0.8 |
2.25 2.75 3.25 |
03/08/2024 20:30 |
Giao Hữu | Augsburg Leicester City (Hòa) |
0 |
0.78 0.97 |
2.75 u |
0.81 0.93 |
2.3 2.55 3.5 |
27/07/2024 01:00 |
Giao Hữu | Leicester City Palermo (Hòa) |
1 |
0.92 0.81 |
3.25 u |
0.95 0.78 |
1.58 5.25 3.9 |
24/07/2024 01:45 |
Giao Hữu | Shrewsbury Town Leicester City (Hòa) |
1 |
0.93 0.81 |
2.75 u |
0.78 0.97 |
6.5 1.5 3.75 |