Thông tin đội bóng Đức | |
Thành lập | |
Quốc gia | Đức |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
20/11/2024 02:45 |
UEFA Nations League | Hungary Đức (Hòa) |
1 |
0.97 0.93 |
3 u |
0.95 0.95 |
5.5 1.57 4.33 |
17/11/2024 02:45 |
UEFA Nations League | Đức Bosnia Herzegovina (Hòa) |
2.5 |
0.95 0.95 |
3.5 u |
0.89 1.01 |
1.11 23 9 |
15/10/2024 01:45 |
UEFA Nations League | Đức Hà Lan (Hòa) |
0.75 |
0.99 0.91 |
3 u |
0.91 0.99 |
1.75 4.2 4.1 |
12/10/2024 01:45 |
UEFA Nations League | Bosnia Herzegovina Đức (Hòa) |
1.75 |
0.98 0.92 |
3.25 u |
1.05 0.85 |
11 1.25 6.25 |
11/09/2024 01:45 |
UEFA Nations League | Hà Lan Đức (Hòa) |
0 |
0.91 0.99 |
2.75 u |
0.95 0.95 |
2.5 2.7 3.4 |
08/09/2024 01:45 |
UEFA Nations League | Đức Hungary (Hòa) |
1.5 |
0.95 0.95 |
3 u |
1.05 0.85 |
1.3 10 5.25 |
05/07/2024 23:00 |
Euro | Tây Ban Nha Đức (Hòa) |
0 |
0.91 0.99 |
2.25 u |
0.82 1.08 |
2.7 2.75 3.2 |
30/06/2024 02:00 |
Euro | Đức Đan Mạch (Hòa) |
1 |
1.09 0.81 |
2.25 u |
0.82 1.08 |
1.6 6 3.9 |
24/06/2024 02:00 |
Euro | Thụy Sỹ Đức (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.9 |
2.75 u |
1.03 0.83 |
4.75 1.7 3.75 |
19/06/2024 23:00 |
Euro | Đức Hungary (Hòa) |
1.75 |
1.02 0.88 |
3 u |
0.98 0.92 |
1.27 9.5 6.25 |
15/06/2024 02:00 |
Euro | Đức Scotland (Hòa) |
1.5 |
0.89 1.01 |
2.75 u |
0.89 1.01 |
1.29 9 6 |
08/06/2024 01:45 |
Giao Hữu | Đức Hy Lạp (Hòa) |
1.5 |
0.85 1 |
3 u |
0.85 1 |
1.29 10 5 |
04/06/2024 01:45 |
Giao Hữu | Đức Ukraine (Hòa) |
1.25 |
0.93 0.93 |
3 u |
0.85 1 |
1.44 7 4.33 |
27/03/2024 02:45 |
Giao Hữu | Đức Hà Lan (Hòa) |
0.5 |
0.89 0.89 |
2.75 u |
0.99 0.8 |
1.86 3.7 3.6 |
24/03/2024 03:00 |
Giao Hữu | Pháp Đức (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
2.75 u |
0.93 0.93 |
1.8 4 3.8 |
22/11/2023 02:45 |
Giao Hữu | Áo Đức (Hòa) |
0.5-1 |
0.87 1.01 |
3 u |
1.00 0.88 |
4.00 1.79 4.15 |
19/11/2023 02:45 |
Giao Hữu | Đức Thổ Nhĩ Kỳ (Hòa) |
1-1.5 |
0.94 0.94 |
3-3.5 u |
1.04 0.84 |
1.44 6.40 5.00 |
18/10/2023 07:00 |
Giao Hữu | Mexico Đức (Hòa) |
0.5-1 |
0.93 0.89 |
3 u |
1.01 0.79 |
3.80 1.70 3.75 |
15/10/2023 02:00 |
Giao Hữu | Mỹ Đức (Hòa) |
0.5 |
1.02 0.80 |
2.5-3 u |
0.86 0.94 |
3.50 1.80 3.60 |
13/09/2023 02:00 |
Giao Hữu | Đức Pháp (Hòa) |
0-0.5 |
0.88 0.95 |
2.5-3 u |
0.91 0.93 |
2.90 2.20 3.50 |
10/09/2023 01:45 |
Giao Hữu | Đức Nhật Bản (Hòa) |
1 |
0.92 0.96 |
2.5-3 u |
0.88 0.98 |
1.49 4.90 4.10 |
21/06/2023 01:45 |
Giao Hữu | Đức Colombia (Hòa) |
1 |
0.87 0.97 |
2.5 u |
0.89 0.93 |
1.46 5.70 3.90 |
17/06/2023 01:45 |
Giao Hữu | Ba Lan Đức (Hòa) |
0.5-1 |
0.95 0.91 |
2.5-3 u |
0.88 0.96 |
4.60 1.71 4.10 |
12/06/2023 23:00 |
Giao Hữu | Đức Ukraine (Hòa) |
1.5 |
0.90 0.95 |
3 u |
0.80 1.05 |
1.30 9.50 5.25 |
29/03/2023 01:45 |
Giao Hữu | Đức Bỉ (Hòa) |
0.5-1 |
0.95 0.89 |
2.5 u |
0.91 0.93 |
1.70 4.60 3.60 |
26/03/2023 02:45 |
Giao Hữu | Đức Peru (Hòa) |
1.5 |
0.93 0.93 |
3 u |
0.93 0.93 |
1.33 9.00 5.25 |
02/12/2022 02:00 |
World Cup | Costa Rica Đức (Hòa) |
2.5-3 |
0.83 1.00 |
3.5-4 u |
0.98 0.83 |
25.00 1.08 12.00 |
28/11/2022 02:00 |
World Cup | Tây Ban Nha Đức (Hòa) |
0-0.5 |
1.05 0.89 |
2.5-3 u |
0.91 0.99 |
2.30 3.00 3.50 |
23/11/2022 20:00 |
World Cup | Đức Nhật Bản (Hòa) |
1-1.5 |
1.00 0.93 |
2.5-3 u |
0.87 1.03 |
1.45 7.50 4.33 |
17/11/2022 00:00 |
Giao Hữu | Oman Đức (Hòa) |
2.5-3 |
0.85 1.00 |
3.5-4 u |
0.98 0.88 |
23.00 1.09 8.50 |