-
========== ********** ==========
Tokushima Vortis12:00 26/04/2014
FT
1 - 2
Albirex NiigataXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Tokushima Vortis vs Albirex Niigata | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 89' Vào !!! Yon-Jick L. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu bây giờ là 1 - 2
- 82'đội khách Albirex Niigata có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Suzuki M. và người thay thế anh là Kozuka K.
- 80'Bên phía đội chủ nhà Tokushima Vortis có sự thay đổi người. Cầu thủ vào sân thay cho .
- 78'Bên phía đội chủ nhà Tokushima Vortis có sự thay đổi người. Cầu thủ Miyazaki K. vào sân thay cho Domingues K..
- 73'đội khách Albirex Niigata có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Okamoto H. và người thay thế anh là Kobayashi Y.
- 68'Bên phía đội chủ nhà Tokushima Vortis có sự thay đổi người. Cầu thủ vào sân thay cho .
- 66'Bên phía đội chủ nhà Tokushima Vortis có sự thay đổi người. Cầu thủ Eto Y. vào sân thay cho Osaki J..
- 63'đội khách Albirex Niigata có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Naruoka S. và người thay thế anh là Tanaka A.
- 46'Bên phía đội chủ nhà Tokushima Vortis có sự thay đổi người. Cầu thủ Yon-Jick L. vào sân thay cho Kogure D..
- 39' Vào !!! Cầu thủ Silva L. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
- 38' Saito D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 35' Vào !!! Suzuki M. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Albirex Niigata
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Tokushima Vortis
10 | Domingues K. |
9 | Douglas |
4 | Fujiwara K. |
14 | Hamada T. |
31 | Hasegawa T. (P) |
26 | Hashiuchi Y. |
23 | Kogure D. |
2 | Miki T. |
20 | Osaki J. |
16 | Saito D. |
13 | Takasaki H. |
17 | Eto Y. |
7 | Kojima S. |
6 | Kubota R. |
18 | Miyazaki K. |
11 | Tsuda T. |
28 | Yon-Jick L. |
Albirex Niigata
20 | Kawamata K. |
19 | Kim Jin-Su |
25 | Koizumi K. |
27 | Matsubara K. |
21 | Morita T. (P) |
18 | Naruoka S. |
3 | Oi K. |
16 | Okamoto H. |
8 | Silva L. |
4 | Suzuki D. |
28 | Suzuki M. |
13 | Kato M. |
6 | Kobayashi Y. |
14 | Kozuka K. |
2 | Ono K. |
10 | Tanaka A. |
9 | Tanaka T. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá