-
========== ********** ==========
Omiya Ardija14:00 10/05/2014
FT
0 - 2
Urawa Red DiamondsXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Omiya Ardija vs Urawa Red Diamonds | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 88'đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ và người thay thế anh là
- 88' Fukuda S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 86'đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ugajin T. và người thay thế anh là Hamada M.
- 85'đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ và người thay thế anh là
- 84'đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Haraguchi G. và người thay thế anh là Lee T.
- 68' Vào !!! Cầu thủ Kashiwagi Y. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
- 65'đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ và người thay thế anh là
- 65' Nasu D. bên phía Urawa Red Diamonds đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 63'đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Hirakawa T. và người thay thế anh là Umesaki T.
- 56' Imai T. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 56'Bên phía đội chủ nhà Omiya Ardija có sự thay đổi người. Cầu thủ Cho Young-Cheol vào sân thay cho Tomiyama T..
- 34' Imai T. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 30' Vào !!! Koroki S. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Urawa Red Diamonds
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Omiya Ardija
21 | Ezumi K. (G) |
32 | Hasegawa Y. |
41 | Ienaga A. |
27 | Imai T. |
34 | Kataoka Y. |
2 | Kikuchi K. |
38 | Masuda C. |
14 | Nakamura H. |
17 | Takahashi S. |
28 | Tomiyama T. |
18 | Yokoyama T. |
9 | Cho Young-Cheol |
3 | Fukuda S. |
4 | Hashimoto K. |
22 | Wada T. |
30 | Watabe D. |
10 | Watanabe D. |
Urawa Red Diamonds
22 | Abe Y. |
16 | Aoki T. |
9 | Haraguchi G. |
14 | Hirakawa T. |
8 | Kashiwagi Y. |
30 | Koroki S. |
5 | Makino T. |
46 | Moriwaki R. |
4 | Nasu D. |
21 | Nishikawa S. (G) |
3 | Ugajin T. |
12 | Hamada M. |
20 | Lee T. |
17 | Nagata M. |
26 | Sekine T. |
13 | Suzuki K. |
7 | Umesaki T. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá