-
========== ********** ==========
Nagoya Grampus Eight17:00 21/09/2013
FT
0 - 2
FC TokyoXem trực tiếp: Link sopcast | Link sopcast Nhật Bản | Link sopcast Nagoya Grampus Eight vs FC Tokyo
- 93' bên phía FC Tokyo đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 88' Vào !!! Cầu thủ Vucićević N. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
- 83'đội khách FC Tokyo có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ và người thay thế anh là
- 80'đội khách FC Tokyo có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Watanabe K. và người thay thế anh là Vucićević N.
- 73'đội khách FC Tokyo có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ và người thay thế anh là
- 71'đội khách FC Tokyo có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ishikawa N. và người thay thế anh là Hirayama S.
- 68'Bên phía đội chủ nhà Nagoya Grampus Eight có sự thay đổi người. Cầu thủ vào sân thay cho .
- 66'Bên phía đội chủ nhà Nagoya Grampus Eight có sự thay đổi người. Cầu thủ Yano K. vào sân thay cho Nakamura N..
- 46'Bên phía đội chủ nhà Nagoya Grampus Eight có sự thay đổi người. Cầu thủ Nagai K. vào sân thay cho Fujimoto J..
- 46'Bên phía đội chủ nhà Nagoya Grampus Eight có sự thay đổi người. Cầu thủ Nagai K. vào sân thay cho Fujimoto J..
- 38' Vào !!! Hasegawa A. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về FC Tokyo
- 38' Vào !!! Hasegawa A. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về FC Tokyo
- 23' Ogawa Y. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 23' Ogawa Y. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Nagoya Grampus Eight
6 | Abe S. |
8 | Fujimoto J. |
16 | Kennedy J. |
5 | Masukawa T. |
3 | Muta Y. |
7 | Nakamura N. |
1 | Narazaki S. (G) |
10 | Ogawa Y. |
28 | Taguchi T. |
11 | Tamada K. |
32 | Tanaka H. |
13 | Isomura R. |
9 | Jakimovski N. |
18 | Nagai K. |
22 | Daniel |
50 | Takagi Y. |
4 | Tanaka M. |
19 | Yano K. |
FC Tokyo
20 | Gonda S. (G) |
8 | Hasegawa A. |
18 | Ishikawa N. |
30 | Jang Hyun-Soo |
3 | Morishige M. |
6 | Ota K. |
49 | Lucas |
4 | Takahashi H. |
2 | Tokunaga Y. |
9 | Watanabe K. |
7 | Yonemoto T. |
38 | Higashi K. |
13 | Hirayama S. |
5 | Kaga K. |
36 | Mita H. |
14 | Nakamura H. |
1 | Shiota H. |
32 | Vucićević N. |
Trực tiếp bóng đá - web bóng đá