-
========== ********** ==========

Lahti18:00 26/10/2013
FT
3 - 2
TPS TurkuXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Phần Lan | Link sopcast Lahti vs TPS Turku
- 84'
Vào !!! Vào phút 84' của trận đấu, cầu thủ Lehtonen J. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 3 - 2 - 83'
đội khách TPS Turku có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Lähde J.
và người thay thế anh là Louanto M.
- 81'
Bên phía đội chủ nhà Lahti có sự thay đổi người. Cầu thủ Kari T.
vào sân thay cho Hietanen K..
- 77'
Bên phía đội chủ nhà Lahti có sự thay đổi người. Cầu thủ Dantas V.
vào sân thay cho Hertsi L..
- 71'
Vào !!! Cầu thủ Ngambe Ngambe J. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1 - 70'
đội khách TPS Turku có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Riski R.
và người thay thế anh là Lehtonen J.
- 58'
đội khách TPS Turku có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Starck V.
và người thay thế anh là Ojanpera A.
- 56'
Vào !!! Cầu thủ Rafael đã đưa đội chủ nhà Lahti vươn lên dẫn trước 2 - 1 . - 55'
Vào !!! Cầu thủ đã đưa đội chủ nhà Lahti vươn lên dẫn trước 2 - 1 . - 50'
Marcio Lima đã bị trọng tài rút thẻ đỏ và truất quyền thi đầu. TPS Turku sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu - 39'
Vào !!! Cầu thủ Riski R. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách TPS Turku. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát - 32'
Vào !!! Rất bất ngờ, Hertsi L. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Lahti - 28'
Hurme J. bên phía TPS Turku đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 18'
Starck V. bên phía TPS Turku đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 17'
Hertsi L. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 84'
Đội hình ra sân
Lahti
| 3 | Hauhia M. |
| 5 | Hertsi L. |
| 18 | Hietanen K. |
| 8 | Joenmaki M. |
| 6 | Kärkkäinen P. |
| 7 | Makitalo M. |
| 30 | Mujunen M. |
| 88 | Ngueukam A. |
| 9 | Rafael |
| 4 | Sinisalo J. |
| 16 | Toivomäki H. |
TPS Turku
| 15 | Agyiri T. |
| 8 | Brown W. |
| 18 | Hurme J. |
| 16 | Marcio Lima |
| 5 | Lähde J. |
| 1 | Moisander H. |
| 10 | Pennanen P. |
| 17 | Riski R. |
| 7 | Rähmönen S. |
| 4 | Starck V. |
| 2 | Tanska J. |
| 23 | Ojanpera A. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá





Quảng cáo của đối tác