-
========== ********** ==========
Honka18:00 20/10/2013
FT
4 - 2

LahtiXem trực tiếp: Link xem trực tiếp Phần Lan | Link xem trực tiếp Honka vs Lahti
- 85'
đội khách Lahti có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Aho J.
và người thay thế anh là Kari T.
- 82'
Bên phía đội chủ nhà Honka có sự thay đổi người. Cầu thủ Saarinen T.
vào sân thay cho Vasara J..
- 80'
Vasara J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 75'
Vào !!! Cầu thủ Porokara R. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 2 - 74'
Ngueukam A. bên phía Lahti đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 73'
Vào !!! Cầu thủ Äijälä I. đã đưa đội chủ nhà Honka vươn lên dẫn trước 3 - 2 . - 69'
Bên phía đội chủ nhà Honka có sự thay đổi người. Cầu thủ Rahimi Y.
vào sân thay cho Heimonen M..
- 61'
Meïte A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 58'
Vào !!! Cầu thủ Mombilo K. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội chủ nhà Honka - 56'
Bên phía đội chủ nhà Honka có sự thay đổi người. Cầu thủ Aalto H.
vào sân thay cho Koskinen S..
- 47'
Mombilo K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 42'
Vào !!! Cầu thủ Hertsi L. đã đưa đội khách Lahti vươn lên dẫn trước 1 - 2 . - 35'
Vào !!! Cầu thủ Vayrynen T. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Honka - 14'
Vào !!! Makitalo M. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Lahti
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 85'
Đội hình ra sân
Honka
| 11 | Äijälä I. |
| 26 | Hatakka D. |
| 6 | Heimonen M. |
| 2 | Koskinen S. |
| 19 | Meïte A. |
| 14 | Mombilo K. |
| 18 | Palazuelos R. |
| 1 | Peltonen T. |
| 33 | Porokara R. |
| 9 | Vasara J. |
| 7 | Vayrynen T. |
| 5 | Aalto H. |
| 20 | Anyamele N. |
| 25 | Rahimi Y. |
| 31 | Ristola A. |
| 28 | Saarinen T. |
| 15 | Vaisanen S. |
| 12 | Viitala W. |
Lahti
| 27 | Aho J. |
| 21 | Dantas V. |
| 3 | Hauhia M. |
| 5 | Hertsi L. |
| 8 | Joenmaki M. |
| 6 | Kärkkäinen P. |
| 7 | Makitalo M. |
| 88 | Ngueukam A. |
| 9 | Rafael |
| 16 | Toivomäki H. |
| 1 | Tuomi J. |
| 24 | Huuhka T. |
| 86 | Kari T. |
| 17 | Kose O. |
| 12 | Meronen J. |
| 23 | Ngambe Ngambe J. |
| 14 | Tynkkynen O. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá





Quảng cáo của đối tác