-
========== ********** ==========
Kashima Antlers13:00 29/04/2014
FT
2 - 1
Shimizu S-PulseXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Kashima Antlers vs Shimizu S-Pulse | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 86'đội khách Shimizu S-Pulse có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Takeuchi R. và người thay thế anh là Honda T.
- 85'đội khách Shimizu S-Pulse có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Takeuchi R. và người thay thế anh là Honda T.
- 79' Vào !!! Cầu thủ Alberto L. đã đưa đội chủ nhà Kashima Antlers vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
- 78'Bên phía đội chủ nhà Kashima Antlers có sự thay đổi người. Cầu thủ Alberto L. vào sân thay cho Endo Y..
- 77'đội khách Shimizu S-Pulse có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kawai Y. và người thay thế anh là Murata K.
- 70' Omae G. bên phía Shimizu S-Pulse đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 69'Bên phía đội chủ nhà Kashima Antlers có sự thay đổi người. Cầu thủ Nozawa T. vào sân thay cho Caio.
- 69' Omae G. bên phía Shimizu S-Pulse đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 68'Bên phía đội chủ nhà Kashima Antlers có sự thay đổi người. Cầu thủ Nozawa T. vào sân thay cho Caio.
- 57' Vào !!! Cầu thủ Novakovic M. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Shimizu S-Pulse. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
- 52'đội khách Shimizu S-Pulse có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Muramatsu T. và người thay thế anh là Takagi T.
- 51'đội khách Shimizu S-Pulse có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Muramatsu T. và người thay thế anh là Takagi T.
- 23' Yamamoto S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 7' Jakovic D. bên phía Shimizu S-Pulse đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 5' Vào !!! Rất bất ngờ, Ueda N. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Kashima Antlers
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Kashima Antlers
33 | Caio |
11 | Davi |
28 | Doi S. |
25 | Endo Y. |
22 | Nishi D. |
40 | Ogasawara M. |
20 | Shibasaki G. |
15 | Shoji G. |
21 | Sogahata H. (B) |
23 | Ueda N. |
16 | Yamamoto S. |
18 | Akasaki S. |
8 | Alberto L. |
5 | Aoki T. |
35 | Nozawa T. |
19 | Toyokawa Y. |
27 | Umebachi T. |
Shimizu S-Pulse
3 | Hiraoka Y. |
19 | Jakovic D. |
4 | Jong Pin C. |
17 | Kawai Y. |
1 | Kushibiki M. (B) |
5 | Muramatsu T. |
16 | Musaka M. |
18 | Novakovic M. |
10 | Omae G. |
20 | Takeuchi R. |
28 | Yoshida Y. |
27 | Hiroi T. |
7 | Honda T. |
23 | Jong-a-Pin C. |
22 | Murata K. |
6 | Sugiyama K. |
11 | Takagi T. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá