Bong da

Tường thuật trực tiếp

Tường thuật trực tiếp New England Revolution 1-1 Portland Timbers 28/04/2016 (phút 90+)

Cập nhật: 28/04/2016 08:32 | 0

Tường thuật trực tiếp kết quả trận đấu New England Revolution vs Portland Timbers (giải bóng đá Nhà nghề Mỹ MLS vòng ngày 28/04/2016)

Đội bóng New England Revolution
New England Revolution

06:30 28/04/2016

 90+'

1 - 1

Đội bóng Portland Timbers
Portland Timbers

Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhà nghề Mỹ MLS | Link sopcast New England Revolution vs Portland Timbers | livescore, trực tiếp bóng đá

Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da

ket qua bong da truc tuyen

Tường thuật trực tiếp New England Revolution vs Portland Timbers


  • 89' Vào !!! Cầu thủ  Hollinger-Janzen F. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà New England Revolution
  • 79'Thay ngườiđội khách Portland Timbers có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Adi F.Ra sân và người thay thế anh là  Mattocks D.Vào sân
  • 74'Thay ngườiđội khách Portland Timbers có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Melano L.Ra sân và người thay thế anh là  Asprilla D.Vào sân
  • 70'Thay ngườiBên phía đội chủ nhà New England Revolution có sự thay đổi người. Cầu thủ  Hollinger-Janzen F.Vào sân vào sân thay cho Kobayashi D..Ra sân
  • 64' Vào !!!  Barmby J. (Nagbe D.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Portland Timbers
  • 62'Thay ngườiđội khách Portland Timbers có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ McInerney J.Ra sân và người thay thế anh là  Barmby J.Vào sân
  • 54'Thẻ vàng Fagundez D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
  • 35'Thay ngườiBên phía đội chủ nhà New England Revolution có sự thay đổi người. Cầu thủ  Agudelo J.Vào sân vào sân thay cho Davies C..Ra sân
  • Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !

    Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội

    New England Revolution

    9Davies C.
    14Fagundez D.
    2Farrell A.
    23Goncalves J.
    16Kobayashi D.
    7Koffie G.
    24Nguyen L.
    11Rowe K.
    22Shuttleworth B. (G)
    33Smith D.
    15Watson Je V.

    17Agudelo J.
    6Caldwell S.
    21Herivaux Z.
    88Hollinger-Janzen F.
    40Sambinha
    28Woodberry L.

    Portland Timbers

    9Adi F.
    7Borchers N.
    21Chara D.
    90Gleeson J. (G)
    13Jewsbury J.
    15Klute C.
    99McInerney J.
    26Melano L.
    6Nagbe D.
    4Taylor J.
    16Valentin Z.

    11Asprilla D.
    23Barmby J.
    10Grabavoy N.
    22Mattocks D.
    20Peay T.
    14Zemanski B.

    Tuong thuat truc tiep bong da