-
========== ********** ==========
SKA Energiya11:00 20/04/2014
FT
1 - 1
Neftekhimik NizhnekamskXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng nhất Nga | Link sopcast SKA Energiya vs Neftekhimik Nizhnekamsk | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 90'Bên phía đội chủ nhà SKA Energiya có sự thay đổi người. Cầu thủ Trusevic M. vào sân thay cho Karaev D..
- 87'đội khách Neftekhimik Nizhnekamsk có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ và người thay thế anh là
- 81' Dudiev A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 78'đội khách Neftekhimik Nizhnekamsk có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Gridnev D. và người thay thế anh là Dzhalilov A.
- 76' Zaytsev N. bên phía Neftekhimik Nizhnekamsk đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 74'đội khách Neftekhimik Nizhnekamsk có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Uridia M. và người thay thế anh là Dzhalilov M.
- 72' Vào !!! Rất bất ngờ, Junior N. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về SKA Energiya
- 72'đội khách Neftekhimik Nizhnekamsk có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Dzachov D. và người thay thế anh là Platica M.
- 70'đội khách Neftekhimik Nizhnekamsk có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kamess V. và người thay thế anh là Chala W.
- 66'Bên phía đội chủ nhà SKA Energiya có sự thay đổi người. Cầu thủ vào sân thay cho .
- 64'Bên phía đội chủ nhà SKA Energiya có sự thay đổi người. Cầu thủ Pletin V. vào sân thay cho Mashukov I..
- 63'Bên phía đội chủ nhà SKA Energiya có sự thay đổi người. Cầu thủ vào sân thay cho .
- 60'Bên phía đội chủ nhà SKA Energiya có sự thay đổi người. Cầu thủ Slavnov R. vào sân thay cho Aladashvili K..
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
SKA Energiya
11 | Aladashvili K. |
90 | Dudiev A. |
28 | Hodzhageldyevich B. |
20 | Junior N. |
1 | Kabanov M. (G) |
6 | Karaev D. |
81 | Mashukov I. |
88 | Navalovski G. |
10 | Nikiforov V. |
85 | Popov M. |
3 | Udaliy I. |
99 | Kambolov Z. |
60 | Kiselev A. |
40 | Kozorez A. |
19 | Pletin V. |
4 | Slavnov R. |
30 | Trusevic M. |
55 | Tsveiba S. |
Neftekhimik Nizhnekamsk
29 | Denisov A. |
17 | Dzachov D. |
56 | Gridnev D. |
25 | Kamess V. |
1 | Losev S. (G) |
12 | Mikhalev I. |
5 | Piskunov A. |
20 | Ryaboshapka P. |
21 | Uridia M. |
2 | Zasejev A. |
99 | Zaytsev N. |
34 | Chala W. |
66 | Dzhalilov A. |
23 | Grigoryan R. |
13 | Gultjaev I. |
26 | Otstavnov D. |
16 | Platica M. |
11 | Umarbaev P. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá