Bong da

Tường thuật trực tiếp

Trực tiếp SKA Energiya 0-0 Rotor Volgograd 23/10/2013 (kết thúc)

Cập nhật: 23/10/2013 21:08 | 0

Web bóng đá tường thuật kết quả bóng đá trận SKA Energiya vs Rotor Volgograd (vòng 20 bóng đá Hạng nhất Nga 23/10/2013)

  • ========== ********** ==========

    Đội bóng SKA Energiya
    SKA Energiya

    19:00 23/10/2013

     FT

    0 - 0

    Đội bóng Rotor Volgograd
    Rotor Volgograd

    Xem trực tiếp: Link bóng đá sopcast Hạng nhất Nga | Link bóng đá sopcast SKA Energiya vs Rotor Volgograd

    • 89'Thẻ vàng Gogua G. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
    • 86'Thẻ vàng Arkhipov A. bên phía Rotor Volgograd đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
    • 83'Thay ngườiđội khách Rotor Volgograd có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Rylov A.Ra sân và người thay thế anh là  Vasyanovich A.Vào sân
    • 82'Thay ngườiđội khách Rotor Volgograd có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ten P.Ra sân và người thay thế anh là  Zinin I.Vào sân
    • 75'Thay ngườiBên phía đội chủ nhà SKA Energiya có sự thay đổi người. Cầu thủ  Amirchanov R.Vào sân vào sân thay cho Slavnov R..Ra sân
    • 70'Thay ngườiđội khách Rotor Volgograd có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Appajev K.Ra sân và người thay thế anh là  Arkhipov A.Vào sân
    • 60'Thay ngườiBên phía đội chủ nhà SKA Energiya có sự thay đổi người. Cầu thủ  Toboev T.Vào sân vào sân thay cho Murnin A..Ra sân
    • 56'Thẻ vàng Ten P. bên phía Rotor Volgograd đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
    • 46'Thay ngườiBên phía đội chủ nhà SKA Energiya có sự thay đổi người. Cầu thủ  Radchenko A.Vào sân vào sân thay cho Karmazinenko V..Ra sân
    • 37'Thẻ vàng Fomin S. bên phía Rotor Volgograd đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
    • Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !

Đội hình ra sân

SKA Energiya

9Gogua G.
20Junior N.
1Kabanov M.
8Karmazinenko V.
7Murnin A.
88Navalovski G.
5Nesterenko S.
85Popov M.
4Slavnov R.
3Udaliy I.
33Zamaliev N.

17Agapov A.
18Amirchanov R.
80Leonardo R.
27Mochalin P.
23Radchenko A.
12Toboev T.
30Trusevic M.

Rotor Volgograd

9Appajev K.
4Fomin S.
5Guz D.
33Lamanje A.
87Lukjanovs I.
16Pchelintsev D.
10Rylov A.
11Stavpets A.
14Ten P.
66Ustinov V.
20Voydel R.

7Arkhipov A.
17Bayramyan K.
1Gavrilov I.
92Kabutov D.
27Merkulov M.
31Vasyanovich A.
88Zinin I.

Tường thuật trực tiếp bóng đá