-
========== ********** ==========
Omiya Ardija13:00 23/03/2014
FT
4 - 0
Vegalta SendaiXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Omiya Ardija vs Vegalta Sendai | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 87'Bên phía đội chủ nhà Omiya Ardija có sự thay đổi người. Cầu thủ vào sân thay cho .
- 81'Bên phía đội chủ nhà Omiya Ardija có sự thay đổi người. Cầu thủ Carlinhos P. vào sân thay cho Ienaga A..
- 76' bên phía Vegalta Sendai đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 75' Kikuchi K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 72'đội khách Vegalta Sendai có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Sugai N. và người thay thế anh là Ishikawa H.
- 70'Bên phía đội chủ nhà Omiya Ardija có sự thay đổi người. Cầu thủ Cho Young-Cheol vào sân thay cho Radoncić D..
- 61'đội khách Vegalta Sendai có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ota Y. và người thay thế anh là Nakahara T.
- 60' Vào !!! Cầu thủ Ienaga A. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
- 58' Vào !!! Cầu thủ đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 57' Vào !!! Cầu thủ Ienaga A. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 51'đội khách Vegalta Sendai có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Watanabe K. và người thay thế anh là Takei T.
- 2' Vào !!! Rất bất ngờ, đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Omiya Ardija
- 1' Vào !!! Rất bất ngờ, Watanabe D. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Omiya Ardija
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Omiya Ardija
41 | Ienaga A. |
27 | Imai T. |
23 | Kanazawa S. |
34 | Kataoka Y. |
2 | Kikuchi K. |
1 | Kitano T. (G) |
11 | Ljubijankic Z. |
14 | Nakamura H. |
20 | Radoncić D. |
17 | Takahashi S. |
10 | Watanabe D. |
5 | Carlinhos P. |
9 | Cho Young-Cheol |
32 | Hasegawa Y. |
4 | Hashimoto H. |
22 | Wada T. |
18 | Yokoyama T. |
Vegalta Sendai
24 | Akamine S. |
23 | Futami H. |
5 | Ishikawa N. |
2 | Kamata J. |
19 | Muto Y. |
11 | Ota Y. |
10 | Ryang Y. |
21 | Seki K. (G) |
25 | Sugai N. |
17 | Tomita S. |
3 | Watanabe K. |
33 | Ishikawa H. |
8 | McGlinchey M. |
9 | Nakahara T. |
14 | Sasaki H. |
27 | Takei T. |
13 | Yanagisawa A. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá