-
========== ********** ==========
Ludogorets Razgrad23:15 30/04/2014
FT
1 - 0
CSKA SofiaXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Bulgaria | Link sopcast Ludogorets Razgrad vs CSKA Sofia | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 90' bên phía CSKA Sofia đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 90' Vào !!! Rất bất ngờ, Lumu J. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Ludogorets Razgrad
- 89' Vào !!! Rất bất ngờ, đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Ludogorets Razgrad
- 88' Mendy J. bên phía CSKA Sofia đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 87'đội khách CSKA Sofia có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Gargorov E. và người thay thế anh là Petrov M.
- 85' bên phía Ludogorets Razgrad đã phải nhận thẻ đỏ trực tiếp và rời sân. Anh đang đẩy các đông đội vào tình thế khó khăn khi phải chơi với 10 trên sân
- 83' Moti C. bên phía Ludogorets Razgrad đã phải nhận thẻ đỏ trực tiếp và rời sân. Anh đang đẩy các đông đội vào tình thế khó khăn khi phải chơi với 9 trên sân
- 81'Bên phía đội chủ nhà Ludogorets Razgrad có sự thay đổi người. Cầu thủ Lumu J. vào sân thay cho Misidjan V..
- 80'đội khách CSKA Sofia có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Silva T. và người thay thế anh là Milisavljević N.
- 77'Bên phía đội chủ nhà Ludogorets Razgrad có sự thay đổi người. Cầu thủ Juninho Quixada vào sân thay cho Bezjak R..
- 69' Gargorov E. bên phía CSKA Sofia đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 60'đội khách CSKA Sofia có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kossoko O. và người thay thế anh là Markovic I.
- 47' Chochev I. bên phía CSKA Sofia đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 45' Silva T. bên phía CSKA Sofia đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Ludogorets Razgrad
15 | Aleksandrov A. |
7 | Aleksandrov M. |
9 | Bezjak R. |
8 | Espinho F. |
80 | Junior C. |
84 | Marcelinho |
25 | Minev Y. |
93 | Misidjan V. |
27 | Moti C. |
21 | Stojanov V. (B) |
23 | Zlatinski H. |
17 | Abalo D. |
91 | Cvorović I. |
18 | Dyakov S. |
20 | Choco |
11 | Juninho Quixada |
95 | Lumu J. |
55 | Terziev G. |
CSKA Sofia
23 | Gargorov E. |
18 | Chochev I. |
14 | Iliev V. |
20 | Kossoko O. |
6 | Mendy J. |
19 | Popov A. |
7 | Silva T. |
73 | Stoyanov I. |
24 | Sunday S. |
21 | Vasilev V. |
92 | Yambol R. (B) |
2 | Iliev Z. |
99 | Kolev S. |
66 | Krachunov P. |
28 | Markovic I. |
11 | Milisavljević N. |
17 | Petrov M. |
5 | Yanchev T. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá