-
========== ********** ==========
Kashima Antlers13:00 12/04/2014
FT
1 - 2
Albirex NiigataXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Kashima Antlers vs Albirex Niigata | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 90'đội khách Albirex Niigata có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Naruoka S. và người thay thế anh là Kawaguchi N.
- 84'đội khách Albirex Niigata có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Tanaka A. và người thay thế anh là Koizumi K.
- 80'đội khách Albirex Niigata có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Suzuki M. và người thay thế anh là Tanaka T.
- 76'Bên phía đội chủ nhà Kashima Antlers có sự thay đổi người. Cầu thủ Alberto L. vào sân thay cho Akasaki S..
- 75' Vào !!! Cầu thủ (Own goal) đã đưa đội khách Albirex Niigata vươn lên dẫn trước 1 - 2 .
- 75'Bên phía đội chủ nhà Kashima Antlers có sự thay đổi người. Cầu thủ vào sân thay cho .
- 71'Bên phía đội chủ nhà Kashima Antlers có sự thay đổi người. Cầu thủ Jairu vào sân thay cho Caio.
- 69'Bên phía đội chủ nhà Kashima Antlers có sự thay đổi người. Cầu thủ vào sân thay cho .
- 67'Bên phía đội chủ nhà Kashima Antlers có sự thay đổi người. Cầu thủ Motoyama M. vào sân thay cho Doi S..
- 65'đội khách Albirex Niigata có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ và người thay thế anh là
- 59' Oi K. bên phía Albirex Niigata đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 39' bên phía Albirex Niigata đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 38' Naruoka S. bên phía Albirex Niigata đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 31' Vào !!! Cầu thủ Doi S. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Kashima Antlers
- 20' Vào !!! Kawamata K. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Albirex Niigata
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Kashima Antlers
18 | Akasaki S. |
5 | Aoki T. |
33 | Caio |
28 | Doi S. |
25 | Endo Y. |
24 | Ito Y. |
40 | Ogasawara M. |
20 | Shibasaki G. |
15 | Shoji G. |
21 | Sogahata H. (G) |
16 | Yamamoto S. |
8 | Alberto L. |
7 | Jairu |
10 | Motoyama M. |
35 | Nozawa T. |
23 | Ueda N. |
27 | Umebachi T. |
Albirex Niigata
4 | Fitzgerald M. |
20 | Kawamata K. |
19 | Kim Jin-Su |
27 | Matsubara K. |
21 | Morita T. (G) |
18 | Naruoka S. |
3 | Oi K. |
16 | Okamoto H. |
8 | Silva L. |
28 | Suzuki M. |
10 | Tanaka A. |
13 | Kato M. |
24 | Kawaguchi N. |
25 | Koizumi K. |
14 | Kozuka K. |
2 | Ono K. |
9 | Tanaka T. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá