-
========== ********** ==========
FC Torpedo Moscow22:59 25/04/2014
FT
1 - 2
Spartak NalchikXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng nhất Nga | Link sopcast FC Torpedo Moscow vs Spartak Nalchik | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 88' Vào !!! Cầu thủ Rukhaia G. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
- 87' Tsygan N. bên phía Spartak Nalchik đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 81'đội khách Spartak Nalchik có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kireev I. và người thay thế anh là Galin D.
- 81' Galin D. bên phía Spartak Nalchik đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 80'đội khách Spartak Nalchik có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kireev I. và người thay thế anh là Bolov R.
- 78'đội khách Spartak Nalchik có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Sultonov M. và người thay thế anh là Rukhaia G.
- 75'đội khách Spartak Nalchik có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Panyukov A. và người thay thế anh là Galin D.
- 68'đội khách Spartak Nalchik có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Siradze D. và người thay thế anh là Bazhev A.
- 65'Bên phía đội chủ nhà FC Torpedo Moscow có sự thay đổi người. Cầu thủ Tarakanov E. vào sân thay cho Aydov D..
- 58'Bên phía đội chủ nhà FC Torpedo Moscow có sự thay đổi người. Cầu thủ Salugin A. vào sân thay cho Mikuckis T..
- 49' Kireev I. bên phía Spartak Nalchik đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 13' Vào !!! Panyukov A. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Spartak Nalchik
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
FC Torpedo Moscow
4 | Aydov D. |
17 | Bagajev M. |
5 | Knyazev I. |
14 | Konyukhov E. (B) |
40 | Kuleshov Y. |
6 | Mikuckis T. |
33 | Novoseltsev I. |
88 | Sevcenko I. |
20 | Steklov V. |
2 | Tesak L. |
84 | Vlasov O. |
7 | Boyarintsev D. |
38 | Burcenko M. |
44 | Kornilov L. |
10 | Mirzov R. |
77 | Salugin A. |
15 | Tarakanov E. |
Spartak Nalchik
57 | Abazov R. |
92 | Ciupercă V. |
7 | Kireev I. |
55 | Kostin S. |
88 | Makoyev Z. |
25 | Panyukov A. |
5 | Ryabokobylenko A. |
8 | Siradze D. |
32 | Sultonov M. |
91 | Suslov C. |
63 | Tsygan N. (B) |
29 | Bazhev A. |
11 | Bolov R. |
14 | Dzhikiya G. |
6 | Galin D. |
22 | Rukhaia G. |
19 | Shavayev A. |
30 | Stepanov A. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá