-
========== ********** ==========
Chernomorets Burgas22:15 24/02/2014
89'
1 - 1
CSKA SofiaXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Bulgaria | Link sopcast Chernomorets Burgas vs CSKA Sofia | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 86'Bên phía đội chủ nhà Chernomorets Burgas có sự thay đổi người. Cầu thủ vào sân thay cho .
- 85'đội khách CSKA Sofia có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ và người thay thế anh là
- 82' đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 79' Vào !!! Cầu thủ Fonseca C. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Chernomorets Burgas
- 77' Silva T. bên phía CSKA Sofia đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 76'đội khách CSKA Sofia có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ và người thay thế anh là
- 73'Bên phía đội chủ nhà Chernomorets Burgas có sự thay đổi người. Cầu thủ Damchevski A. vào sân thay cho Trayanov T..
- 72' Vào !!! Silva T. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về CSKA Sofia
- 68' Fonseca C. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 65'đội khách CSKA Sofia có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Di Vanni G. và người thay thế anh là Silva T.
- 64' Faug-Porret J. bên phía CSKA Sofia đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 58'đội khách CSKA Sofia có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Petrov M. và người thay thế anh là Kossoko O.
- 35'Bên phía đội chủ nhà Chernomorets Burgas có sự thay đổi người. Cầu thủ Damchevski A. vào sân thay cho Pehlivanov Y..
- 23' Vasilev V. bên phía CSKA Sofia đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 22' bên phía CSKA Sofia đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Chernomorets Burgas
10 | Bekoe G. |
30 | Baltanov L. |
87 | Fonseca C. |
23 | Gomez C. |
3 | Pehlivanov Y. |
11 | Raykov S. |
45 | Sokolarov S. |
25 | Stoyanov K. |
15 | Trajanov V. |
20 | Trayanov T. |
1 | Zivković M. (B) |
7 | Angelov M. |
21 | Damchevski A. |
19 | Dryanov S. |
44 | Filipov V. |
8 | Gamakov M. |
4 | Vasilev M. |
CSKA Sofia
26 | Di Vanni G. |
37 | Faug-Porret J. |
23 | Gargorov E. |
18 | Chochev I. |
14 | Iliev V. |
5 | Jancev T. |
11 | Milisavljević N. |
17 | Petrov M. |
19 | Popov A. |
21 | Vasilev V. |
92 | Yambol R. (B) |
7 | Silva |
8 | Galchev B. |
2 | Iliev Z. |
20 | Kossoko O. |
73 | Stoyanov I. |
4 | Sunday S. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá