-
========== ********** ==========
Austria Wien (U19)17:00 11/12/2013
FT
2 - 1
Zenit St.Petersburg(U19)Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Champions League UEFA U19 | Link sopcast Austria Wien (U19) vs Zenit St.Petersburg(U19) | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 90' Osipov P. bên phía Zenit St.Petersburg(U19) đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 83'Bên phía đội chủ nhà Austria Wien (U19) có sự thay đổi người. Cầu thủ Endlicher M. vào sân thay cho Prokop D..
- 74'đội khách Zenit St.Petersburg(U19) có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Simonyan A. và người thay thế anh là Osipov P.
- 71' Zivotic N. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 70' Vào !!! Cầu thủ Zivotic N. đã đưa đội chủ nhà Austria Wien (U19) vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
- 69'Bên phía đội chủ nhà Austria Wien (U19) có sự thay đổi người. Cầu thủ Kvasina M. vào sân thay cho Grubeck V..
- 63' Widni S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 53' Khodzhaniyazov D. bên phía Zenit St.Petersburg(U19) đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 29'đội khách Zenit St.Petersburg(U19) có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Yaschuk D. và người thay thế anh là Nazimov P.
- 20' Davidenko D. bên phía Zenit St.Petersburg(U19) đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 18' Vào !!! Cầu thủ đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Austria Wien (U19)
- 17' Vào !!! Cầu thủ Michorl P. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Austria Wien (U19)
- 13' Vào !!! đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Zenit St.Petersburg(U19)
- 12' Vào !!! Dolgov P. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Zenit St.Petersburg(U19)
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Austria Wien (U19)
5 | Blauensteiner M. |
16 | Gluhakovic P. |
11 | Grubeck V. |
13 | Hadzikic O. (G) |
23 | Horvath S. |
18 | Jonovic S. |
10 | Michorl P. |
8 | Prokop D. |
2 | Widni S. |
6 | Zivotic N. |
25 | Zlatkovic M. |
15 | Cancola D. |
1 | Casali T. |
3 | Endlicher M. |
9 | Hadzikic N. |
7 | Kvasina M. |
19 | Reiser P. |
14 | Vukovic B. |
Zenit St.Petersburg(U19)
42 | Davidenko D. |
92 | Dolgov P. |
97 | Hodakovski D. |
57 | Khodzhaniyazov D. |
96 | Kubyshkin I. |
62 | Rebenko S. |
90 | Sheydaev R. |
75 | Simonyan A. |
79 | Troyanov K. |
95 | Vasyutin A. (G) |
65 | Yaschuk D. |
64 | Badalov E. |
40 | Barbashov P. |
43 | Nazimov P. |
73 | Osipov P. |
51 | Rudakov M. |
63 | Solovyev A. |
41 | Yakovlev A. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá