-
========== ********** ==========
Illichivets18:00 05/10/2014
FT
0 - 1
Dnipro DnipropetrovskXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Ukraina | Link sopcast Illichivets vs Dnipro Dnipropetrovsk | livescore, trực tiếp bóng đá
- 84'Bên phía đội chủ nhà Illichivets có sự thay đổi người. Cầu thủ Yanakov I. vào sân thay cho Oberemko A..
- 83'đội khách Dnipro Dnipropetrovsk có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Luchkevych V. và người thay thế anh là Fedeckyj A.
- 73' Gryn S. bên phía Illichivets đã phải nhận thẻ vàng thứ 2 và rời sân. Anh đang đẩy các đông đội vào tình thế khó khăn khi phải chơi với 10 trên sân
- 71'Bên phía đội chủ nhà Illichivets có sự thay đổi người. Cầu thủ Mandzyuk O. vào sân thay cho Shevchuk S..
- 68' Luchkevych V. bên phía Dnipro Dnipropetrovsk đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 62'đội khách Dnipro Dnipropetrovsk có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Seleznyov Y. và người thay thế anh là Kalinić N.
- 59' Kulach V. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 57' Oberemko A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 41' Vào !!! Seleznyov Y. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Dnipro Dnipropetrovsk
- 29' Gryn S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 26'đội khách Dnipro Dnipropetrovsk có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Zozulja R. và người thay thế anh là Ceberjacko J.
- 22' Douglas đã bị trọng tài rút thẻ đỏ và truất quyền thi đầu. Dnipro Dnipropetrovsk sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu
- 13' Tsupa I. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Illichivets
5 | Aksenov O. |
91 | Butko B. |
1 | Galchuk Y. (G) |
11 | Gryn S. |
39 | Kulach V. |
61 | Mishnyev D. |
9 | Oberemko A. |
7 | Shevchuk S. |
8 | Totovytsky A. |
93 | Tsupa I. |
21 | Yavorsky S. |
30 | Suhodub B. |
28 | Budchenko R. |
16 | Mandzyuk O. |
19 | Ochihava Z. |
94 | Prykhodko S. |
31 | Yanakov I. |
Dnipro Dnipropetrovsk
71 | Boyko D. (G) |
23 | Douglas |
44 | Fedeckyj A. |
20 | Gama B. |
7 | Kankava J. |
10 | Konopljanka J. |
4 | Kravcenko S. |
3 | Mazuch O. |
29 | Rotan R. |
11 | Seleznyov Y. |
17 | Strinić I. |
97 | Blyznychenko A. |
14 | Ceberjacko J. |
9 | Kalinić N. |
24 | Luchkevych V. |
90 | Migunov O. |
28 | Skakhov Y. |
18 | Zozulja R. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá