Nhận định bóng đá Europa Conference League Cup 14/07/2022 22:59 | ||
Paide Linnameeskond | Tỷ lệ Châu Á 1.03 : 3/4:0 : 0.83 Tỷ lệ Châu Âu 4.30 : 4.10 : 1.61 Tỷ lệ Tài xỉu 0.88 : 3 : 0.97 | Dinamo Tbilisi |
Nhận định Paide Linnameeskond vs Dinamo Tbilisi của i bóng đá
Phân tích trận đấu Paide Linnameeskond vs Dinamo Tbilisi
Chìa khóa: 6/6 trận gần nhất của Dinamo Tbilisi về tài.
Nhận định kết quả trận đấu
Dinamo Tbilisi khả năng lớn sẽ giành chiến thắng trước đội chủ sân vận động Paide linnastaadion khi đang có phong độ tốt hơn trong thời gian gần đây. Cụ thể đội quân của huấn luyện viên Kakhaber Tskhadadze đã thắng 4/6 trận gần nhất trên sân khách, thắng 6/10 trận gần đây, thắng kèo 4/6 trận gần nhất trên sân khách và thắng kèo 5/10 trận gần đây. Còn Paide Linnameeskond đã thua 3/9 trận gần nhất trên sân nhà, 2/9 trận gần đây, không thắng kèo 5/10 trận gần nhất trên sân nhà, không thắng kèo 4/5 trận gần đây.Nhận định số bàn thắng
Theo thống kê 6/6 trận gần nhất của Dinamo Tbilisi, 5/6 trận gần đây của Paide Linnameeskond trên sân nhà, 4/6 trận gần nhất của Dinamo Tbilisi trên sân khách đã có ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Do đó trận đối đầu trên sân Paide Linnameeskond sắc xuất cao sẽ có tối thiểu 3 bàn thắng trở lên.Phân tích phong độ Paide Linnameeskond vs Dinamo Tbilisi
Paide Linnameeskond thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Vjatseslav Zahovaiko thắng 6/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất.
Dinamo Tbilisi thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Kakhaber Tskhadadze không thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Phân tích phong độ kèo châu á Paide Linnameeskond vs Dinamo Tbilisi
Paide Linnameeskond không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Vjatseslav Zahovaiko thắng kèo 5/10 trận gần đây, thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Dinamo Tbilisi thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Kakhaber Tskhadadze thắng kèo 5/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Phân tích phong độ kèo tài xỉu Paide Linnameeskond vs Dinamo Tbilisi
Theo kèo tài xỉu, Paide Linnameeskond về xỉu 8/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Vjatseslav Zahovaiko về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Dinamo Tbilisi về tài 7/10 trận gần đây, về tài 5/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Kakhaber Tskhadadze về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Dự đoán Paide Linnameeskond vs Dinamo Tbilisi của ibongda
- Chọn: Dinamo Tbilisi (-3/4).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 2-3.
Soạn tin: VIP gửi 8769
Đối đầu Paide Linnameeskond vs Dinamo Tbilisi
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
08/07/2022 | Dinamo Tbilisi vs Paide Linnameeskond | 2-3 | -1 1/2 | Thắng | 3 | Tài |
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Paide Linnameeskond, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Paide Linnameeskond vs Dinamo Tbilisi
Tiêu chí thống kê | Paide Linnameeskond (đội nhà) | Dinamo Tbilisi (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 2/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Paide Linnameeskond
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
08/07 | Europa Conference League Cup | Dinamo Tbilisi * | 2 - 3 | Paide Linnameeskond | 1.5 | Thắng |
02/07 | Estonia | Trans Narva | 1 - 1 | Paide Linnameeskond * | 1-1.5 | Thua |
29/06 | Estonia | Tallinna Jk Legion | 1 - 2 | Paide Linnameeskond * | 1-1.5 | Thua |
18/06 | Estonia | Paide Linnameeskond * | 1 - 1 | Kuressaare | 1.5-2 | Thua |
29/05 | Estonia | Nomme JK Kalju | 1 - 0 | Paide Linnameeskond * | 0.5 | Thua |
25/05 | Estonia | Paide Linnameeskond * | 3 - 0 | Tartu JK Tammeka | 1-1.5 | Thắng |
21/05 | Cúp Quốc gia Estonia | Nomme JK Kalju * | 0 - 0 | Paide Linnameeskond | 0 | Hòa |
18/05 | Estonia | Paide Linnameeskond * | 4 - 2 | Trans Narva | 1.5 | Thắng |
15/05 | Estonia | Levadia Tallinn * | 1 - 0 | Paide Linnameeskond | 0.5 | Thua |
08/05 | Estonia | Flora Tallinn * | 0 - 1 | Paide Linnameeskond | 1 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Dinamo Tbilisi
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
08/07 | Europa Conference League Cup | Dinamo Tbilisi * | 2 - 3 | Paide Linnameeskond | 1.5 | Thua |
30/06 | Georgia | Dinamo Batumi * | 4 - 1 | Dinamo Tbilisi | 0-0.5 | Thua |
26/06 | Georgia | Dinamo Tbilisi * | 5 - 1 | Torpedo Kutaisi | 1-1.5 | Thắng |
20/06 | Georgia | Dinamo Tbilisi * | 5 - 0 | Gagra | 1 | Thắng |
16/06 | Georgia | Samgurali Tskh | 2 - 1 | Dinamo Tbilisi * | 0-0.5 | Thua |
25/05 | Georgia | Dinamo Tbilisi * | 3 - 2 | Telavi | 1.5 | Thua |
21/05 | Georgia | Lokomotiv Tbilisi | 0 - 2 | Dinamo Tbilisi * | 1.5 | Thắng |
16/05 | Georgia | Dinamo Tbilisi * | 0 - 0 | Saburtalo Tbilisi | 0.5-1 | Thua |
12/05 | Georgia | Dila Gori | 0 - 1 | Dinamo Tbilisi * | 0-0.5 | Thắng |
08/05 | Georgia | Sioni Bolnisi | 3 - 7 | Dinamo Tbilisi * | 1 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Paide Linnameeskond
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
08/07 | Europa Conference League Cup | Dinamo Tbilisi | 2 - 3 | Paide Linnameeskond | 3 | Tài |
02/07 | Estonia | Trans Narva | 1 - 1 | Paide Linnameeskond | 3 | Xỉu |
29/06 | Estonia | Tallinna Jk Legion | 1 - 2 | Paide Linnameeskond | 3.5-4 | Xỉu |
18/06 | Estonia | Paide Linnameeskond | 1 - 1 | Kuressaare | 3 | Xỉu |
29/05 | Estonia | Nomme JK Kalju | 1 - 0 | Paide Linnameeskond | 2.5-3 | Xỉu |
25/05 | Estonia | Paide Linnameeskond | 3 - 0 | Tartu JK Tammeka | 3-3.5 | Xỉu |
21/05 | Cúp Quốc gia Estonia | Nomme JK Kalju | 0 - 0 | Paide Linnameeskond | 2.5 | Xỉu |
18/05 | Estonia | Paide Linnameeskond | 4 - 2 | Trans Narva | 3.5 | Tài |
15/05 | Estonia | Levadia Tallinn | 1 - 0 | Paide Linnameeskond | 2.5-3 | Xỉu |
08/05 | Estonia | Flora Tallinn | 0 - 1 | Paide Linnameeskond | 3.5 | Xỉu |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Dinamo Tbilisi
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
08/07 | Europa Conference League Cup | Dinamo Tbilisi | 2 - 3 | Paide Linnameeskond | 3 | Tài |
30/06 | Georgia | Dinamo Batumi | 4 - 1 | Dinamo Tbilisi | 2 | Tài |
26/06 | Georgia | Dinamo Tbilisi | 5 - 1 | Torpedo Kutaisi | 2.5 | Tài |
20/06 | Georgia | Dinamo Tbilisi | 5 - 0 | Gagra | 2.5 | Tài |
16/06 | Georgia | Samgurali Tskh | 2 - 1 | Dinamo Tbilisi | 2.5 | Tài |
25/05 | Georgia | Dinamo Tbilisi | 3 - 2 | Telavi | 2.5 | Tài |
21/05 | Georgia | Lokomotiv Tbilisi | 0 - 2 | Dinamo Tbilisi | 3 | Xỉu |
16/05 | Georgia | Dinamo Tbilisi | 0 - 0 | Saburtalo Tbilisi | 2.5 | Xỉu |
12/05 | Georgia | Dila Gori | 0 - 1 | Dinamo Tbilisi | 2.5 | Xỉu |
08/05 | Georgia | Sioni Bolnisi | 3 - 7 | Dinamo Tbilisi | 2.5 | Tài |