Nhận định Cúp C1 Champions League 05/11/2015 02:45 |
||
Gent |
Tỷ lệ Châu Á 0.93 : 1/2:0 : 1.00 Tỷ lệ Châu Âu 3.75 : 3.50 : 1.95 Tỷ lệ Tài xỉu 1.01 : 2.5 : 0.83 |
Valencia |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chìa khóa: Gent thắng kèo 10/11 trận gần nhất.
Ý kiến chuyên gia ibongdavn.com: Gent vừa trải qua 2 trận thua liên tiếp tại Champions League, như vậy từ đầu mùa tới giờ đội bóng của Bỉ mới có được đúng 1 điểm và đang đứng ở vị trí thứ 3 tại bảng H. Đêm nay, Gent sẽ có trận đấu đầy khó khăn khi tiếp đón Valencia trên sân nhà.
Gent thắng kèo 10/11 trận gần nhất
Xét về đẳng cấp lẫn con người, Gent không thể so sánh với Valencia song không vì thế mà khả năng có điểm của đội chủ nhà là không có. Cần nhắc trận sân nhà mới đây tại mọi mặt trận Gent không biết mùi thất bại. Trong khi đó Valencia không phỉa đội bóng có phong độ ổn định khi phải thi đấu xa nhà. Cụ thể, 7 trận sân khách kể từ đầu mùa tại mọi đấu trường, Bầy Dơi có tới 5 trận không biết mùi chiến thắng.
2/3 trận đối đầu mới đây có không quá hai bàn thắng được ghi. Trận gần đây Gent thắng với tỷ số 2-0.
Tình hình lực lượng:
Gent: Johansson, Pedersen, Van Der Bruggen chấn thương.
Valencia: Abdennour, Rodrigo, Ryan, Alves chấn thương.
Đội hình dự kiến:
Gent: Sels – Asare, Mitrović, Nielsen, Foket – Neto, Kums, Saief, Milicević, Dejaegere - Depoitre
Valencia: Juame – Gaya, Santos, Mustafi, Cancelo – Perez, Fuego, Parejo – Piatti, Alcacer, Feghouli
Dự đoán chuyên gia: 1-1
Chọn: Gent +1/2
Tài xỉu: Xỉu
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Gent vs Valencia
Đối đầu Gent - Valencia (trước đây)
21/10/2015 01:45 | Valencia | 2- 1 | Gent |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Gent và Valencia
Tiêu chí thống kê | Gent (đội nhà) | Valencia (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 3/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 9/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 9/10 trận gần nhất 8/10 trận sân nhà gần nhất |
6/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 4/5 trận gần nhất 5/5 trận sân nhà gần nhất |
5/5 trận gần nhất 4/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Gent
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
01/11 | Bỉ | Oud Heverlee | 0 - 2 | Gent * | 0.5-1 | Thắng |
28/10 | Bỉ | KSC Lokeren | 1 - 2 | Gent * | 0.5 | Thắng |
25/10 | Bỉ | Gent * | 2 - 2 | Oostende | 1-1.5 | Thua |
21/10 | Cúp C1 Champions League | Valencia * | 2 - 1 | Gent | 1-1.5 | Thắng |
17/10 | Bỉ | Peruwelz | 1 - 2 | Gent * | 0.5-1 | Thắng |
04/10 | Bỉ | Gent * | 4 - 1 | Club Brugge | 0.5 | Thắng |
30/09 | Cúp C1 Champions League | Zenit St.Petersburg * | 2 - 1 | Gent | 1-1.5 | Thắng |
26/09 | Bỉ | Red Star Waasland-Beveren | 1 - 3 | Gent * | 1 | Thắng |
24/09 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Gent * | 3 - 0 | AS Eupen | 1.5 | Thắng |
20/09 | Bỉ | Gent * | 4 - 1 | Standard Liege | 0.5-1 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Valencia
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
01/11 | Tây Ban Nha | Valencia * | 3 - 0 | Levante | 1 | Thắng |
26/10 | Tây Ban Nha | Atletico Madrid * | 2 - 1 | Valencia | 1 | Hòa |
21/10 | Cúp C1 Champions League | Valencia * | 2 - 1 | Gent | 1-1.5 | Thua |
18/10 | Tây Ban Nha | Valencia * | 3 - 0 | Malaga | 1 | Thắng |
04/10 | Tây Ban Nha | Athletic Bilbao * | 3 - 1 | Valencia | 0-0.5 | Thua |
30/09 | Cúp C1 Champions League | Lyon * | 0 - 1 | Valencia | 0-0.5 | Thắng |
26/09 | Tây Ban Nha | Valencia * | 1 - 0 | Granada | 1-1.5 | Thua |
23/09 | Tây Ban Nha | Espanyol | 1 - 0 | Valencia * | 0-0.5 | Thua |
19/09 | Tây Ban Nha | Valencia * | 0 - 0 | Real Betis | 1 | Thua |
17/09 | Cúp C1 Champions League | Valencia * | 2 - 3 | Zenit St.Petersburg | 0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Gent
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
01/11 | Bỉ | Oud Heverlee | 0 - 2 | Gent | 2.5 | Xỉu |
28/10 | Bỉ | KSC Lokeren | 1 - 2 | Gent | 2.5-3 | Tài |
25/10 | Bỉ | Gent | 2 - 2 | Oostende | 2.5-3 | Tài |
21/10 | Cúp C1 Champions League | Valencia | 2 - 1 | Gent | 2.5-3 | Tài |
17/10 | Bỉ | Peruwelz | 1 - 2 | Gent | 2.5 | Tài |
04/10 | Bỉ | Gent | 4 - 1 | Club Brugge | 2.5 | Tài |
30/09 | Cúp C1 Champions League | Zenit St.Petersburg | 2 - 1 | Gent | 2.5-3 | Tài |
26/09 | Bỉ | Red Star Waasland-Beveren | 1 - 3 | Gent | 2.5-3 | Tài |
24/09 | Cúp Quốc Gia Bỉ | Gent | 3 - 0 | AS Eupen | 3 | Tài |
20/09 | Bỉ | Gent | 4 - 1 | Standard Liege | 2.5 | Tài |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Valencia
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
01/11 | Tây Ban Nha | Valencia | 3 - 0 | Levante | 2.5 | Tài |
26/10 | Tây Ban Nha | Atletico Madrid | 2 - 1 | Valencia | 2.5 | Tài |
21/10 | Cúp C1 Champions League | Valencia | 2 - 1 | Gent | 2.5-3 | Tài |
18/10 | Tây Ban Nha | Valencia | 3 - 0 | Malaga | 2.5 | Tài |
04/10 | Tây Ban Nha | Athletic Bilbao | 3 - 1 | Valencia | 2-2.5 | Tài |
30/09 | Cúp C1 Champions League | Lyon | 0 - 1 | Valencia | 2-2.5 | Xỉu |
26/09 | Tây Ban Nha | Valencia | 1 - 0 | Granada | 2.5 | Xỉu |
23/09 | Tây Ban Nha | Espanyol | 1 - 0 | Valencia | 2-2.5 | Xỉu |
19/09 | Tây Ban Nha | Valencia | 0 - 0 | Real Betis | 3 | Xỉu |
17/09 | Cúp C1 Champions League | Valencia | 2 - 3 | Zenit St.Petersburg | 2.5 | Tài |