Nhận định Bulgaria Division 2 08/09/2025 21:00 | ||
![]() Vihren Sandanski | Tỷ lệ Châu Á 0.9 : 0:0 : 0.9 Tỷ lệ Châu Âu 2.5 : 3.4 : 2.5 Tỷ lệ Tài xỉu 0.85 : 2.25 : 0.95 | ![]() Pirin Blagoevgrad |
Thông tin trước trận Vihren Sandanski vs Pirin Blagoevgrad
Vị trí hiện tại của hai đội
Đội chủ nhà Vihren Sandanski hiện đang có 13 điểm xếp vị trí thứ 3 trên bảng xếp hạng giải bóng đá Bulgaria Division 2 khi thắng 4 hòa 1 thua 1. Đội khách Pirin Blagoevgrad trước trận đấu này đang có 10 điểm khi thắng 3 hòa 1 thua 1 xếp vị trí thứ 5 trên bảng xếp hạng.
Phong độ ghi bàn ở giải bóng đá Bulgaria Division 2 mùa giải 2025-2026
6 vòng đấu đã qua, Vihren Sandanski ghi được 6 bàn để thủng lưới 3 bàn, 5/6 trận đấu đã kết thúc với nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi. Tính 2 trận đấu trên sân nhà, Vihren Sandanski thắng 1 hòa 1, ghi được 1 bàn để thủng lưới 0 bàn, .
Đội khách Pirin Blagoevgrad thì ghi được 8 bàn để thủng lưới 5 bàn, 3/5 trận đấu có ít hơn 3 bàn thắng được ghi. Tính 2 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Krasimir Petrov thắng 1 hòa 1, ghi được 5 bàn để thủng lưới 3 bàn, 1/2 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.

Đối đầu Vihren Sandanski vs Pirin Blagoevgrad tại giải bóng đá Bulgaria Division 2
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Vihren Sandanski, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
Thống kê 10 trận gần đây của Vihren Sandanski tại giải Bulgaria Division 2
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
31/08 | Belasitsa Petrich | 0-2 | Vihren Sandanski | -0 | Thắng | 2 | Tài |
22/08 | Vihren Sandanski | 0-0 | Dunav Ruse | -0 | Hòa | 2 | Xỉu |
18/08 | Ludogorets Razgrad Ii | 0-1 | Vihren Sandanski | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
10/08 | Cska Sofia B | 2-0 | Vihren Sandanski | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
02/08 | Vihren Sandanski | 1-0 | Spartak Pleven | -1/2 | Thắng | 2 | Xỉu |
27/07 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 1-2 | Vihren Sandanski | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
Thống kê 10 trận gần đây của Pirin Blagoevgrad tại giải Bulgaria Division 2
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
29/08 | Pirin Blagoevgrad | 2-1 | Cska Sofia B | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
23/08 | Spartak Pleven | 2-5 | Pirin Blagoevgrad | +1 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
16/08 | Pirin Blagoevgrad | 0-1 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
04/08 | Pirin Blagoevgrad | 1-0 | Minyor Pernik | -1/2 | Thắng | 2 | Xỉu |
25/07 | Yantra Gabrovo | 1-1 | Pirin Blagoevgrad | -3/4 | Thắng | 2 | Tài |
24/05 | Pirin Blagoevgrad | 2-3 | Belasitsa Petrich | +0 | Thua | Tài | |
16/05 | Dobrudzha | 2-1 | Pirin Blagoevgrad | +0 | Thua | Tài | |
11/05 | Pirin Blagoevgrad | 2-0 | Minyor Pernik | +0 | Thắng | Xỉu | |
08/05 | Litex Lovech | 0-0 | Pirin Blagoevgrad | +3/4 | Thua | 2 | Xỉu |
05/05 | Pirin Blagoevgrad | 1-0 | Yantra Gabrovo | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Thống kê 10 trận trên sân nhà gần đây của Vihren Sandanski tại giải Bulgaria Division 2
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
22/08 | Vihren Sandanski | 0-0 | Dunav Ruse | -0 | Hòa | 2 | Xỉu |
02/08 | Vihren Sandanski | 1-0 | Spartak Pleven | -1/2 | Thắng | 2 | Xỉu |
Thống kê 10 trận gần đây trên sân khách của Pirin Blagoevgrad tại giải Bulgaria Division 2
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
23/08 | Spartak Pleven | 2-5 | Pirin Blagoevgrad | +1 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
25/07 | Yantra Gabrovo | 1-1 | Pirin Blagoevgrad | -3/4 | Thắng | 2 | Tài |
16/05 | Dobrudzha | 2-1 | Pirin Blagoevgrad | +0 | Thua | Tài | |
08/05 | Litex Lovech | 0-0 | Pirin Blagoevgrad | +3/4 | Thua | 2 | Xỉu |
26/04 | Dunav Ruse | 0-1 | Pirin Blagoevgrad | -1/2 | Thắng | 2 | Xỉu |
12/04 | Cska 1948 Sofia Ii | 2-1 | Pirin Blagoevgrad | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
04/04 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 0-2 | Pirin Blagoevgrad | +1/4 | Thắng | 2 | Tài |
22/03 | Marek Dupnica | 0-1 | Pirin Blagoevgrad | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
06/03 | Etar Veliko Tarnovo | 2-0 | Pirin Blagoevgrad | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
23/02 | Botev Plovdiv Ii | 3-0 | Pirin Blagoevgrad | +3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |