Nhận định Hạng 2 Pháp 14/12/2024 02:00 | ||
Amiens | Tỷ lệ Châu Á 0.85 : 0:1/4 : 1 Tỷ lệ Châu Âu 2.1 : 3.3 : 3.2 Tỷ lệ Tài xỉu 0.9 : 2.25 : 0.95 | Stade Lavallois MFC |
Thông tin trước trận Amiens vs Stade Lavallois MFC
Vị trí hiện tại của hai đội
Đội chủ nhà Amiens hiện đang có 23 điểm xếp vị trí thứ 7 trên bảng xếp hạng giải bóng đá Hạng 2 Pháp khi thắng 7 hòa 2 thua 6. Đội khách Stade Lavallois MFC trước trận đấu này đang có 21 điểm khi thắng 6 hòa 3 thua 5 xếp vị trí thứ 8 trên bảng xếp hạng.Thống kê đối đầu ở giải bóng đá Hạng 2 Pháp
Lịch sử đối đầu cho thấy trong 6 trận làm khách gần đây trên sân vận động Stade de la Licorne, đội bóng của huấn luyện viên Olivier Frapolli thắng 1 hòa 1 thua 4, 4/6 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi, trong 2 lần viếng thăm gần nhất Stade Lavallois MFC thắng 1 hòa 1. Tính 12 trận đối đầu đã qua thì Amiens thắng 5 hòa 3 thua 4, 8/12 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi, chỉ tính 4 lần đối đầu gần nhất Amiens thắng 1 hòa 2 thua 1.Phong độ ghi bàn ở giải bóng đá Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025
15 vòng đấu đã qua, Amiens ghi được 19 bàn để thủng lưới 18 bàn, 8/15 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 7 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Omar Daf thắng 5 hòa 2, ghi được 11 bàn để thủng lưới 3 bàn, 4/7 trận đấu đã kết thúc với nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Stade Lavallois MFC thì ghi được 20 bàn để thủng lưới 14 bàn, 7/14 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Tính 8 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Olivier Frapolli thắng 3 hòa 2 thua 3, ghi được 11 bàn để thủng lưới 7 bàn, 4/8 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Đối đầu Amiens vs Stade Lavallois MFC tại giải bóng đá Hạng 2 Pháp
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
03/03/2024 | Stade Lavallois MFC vs Amiens | 1-1 | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
29/10/2023 | Amiens vs Stade Lavallois MFC | 0-0 | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
03/06/2023 | Amiens vs Stade Lavallois MFC | 1-2 | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
31/12/2022 | Stade Lavallois MFC vs Amiens | 0-3 | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
13/05/2017 | Amiens vs Stade Lavallois MFC | 3-0 | -1 3/4 | Thắng | 3 | Tài |
17/12/2016 | Stade Lavallois MFC vs Amiens | 2-2 | -0 | Hòa | 2 | Tài |
18/02/2012 | Stade Lavallois MFC vs Amiens | 3-1 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
21/09/2011 | Amiens vs Stade Lavallois MFC | 1-0 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
25/03/2006 | Amiens vs Stade Lavallois MFC | 3-2 | -1/4 | Thắng | 1 3/4 | Tài |
22/10/2005 | Stade Lavallois MFC vs Amiens | 2-1 | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
16/04/2005 | Amiens vs Stade Lavallois MFC | 2-1 | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
06/11/2004 | Stade Lavallois MFC vs Amiens | 1-0 | +0 | Thua | Xỉu |
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Amiens, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
Thống kê 10 trận gần đây của Amiens tại giải Hạng 2 Pháp
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
07/12 | Grenoble | 0-2 | Amiens | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
23/11 | Guingamp | 3-0 | Amiens | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
09/11 | Amiens | 1-1 | Martigues | -1 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
02/11 | Dunkerque | 3-1 | Amiens | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
30/10 | Amiens | 0-0 | Paris Fc | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
26/10 | Pau FC | 0-2 | Amiens | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
19/10 | Amiens | 3-1 | Ajaccio | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
06/10 | Metz | 3-2 | Amiens | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
28/09 | Amiens | 2-1 | Rodez Aveyron | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
25/09 | Caen | 2-1 | Amiens | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Thống kê 10 trận gần đây của Stade Lavallois MFC tại giải Hạng 2 Pháp
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
07/12 | Stade Lavallois MFC | 1-0 | Caen | -0 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
23/11 | Martigues | 0-3 | Stade Lavallois MFC | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
02/11 | ES Troyes AC | 0-0 | Stade Lavallois MFC | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
30/10 | Stade Lavallois MFC | 1-2 | Clermont Foot | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
26/10 | Annecy | 2-0 | Stade Lavallois MFC | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
19/10 | Stade Lavallois MFC | 3-2 | Dunkerque | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
05/10 | Paris Fc | 1-0 | Stade Lavallois MFC | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
28/09 | Stade Lavallois MFC | 3-1 | Pau FC | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
25/09 | Rodez Aveyron | 1-3 | Stade Lavallois MFC | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
21/09 | Red Star 93 | 0-3 | Stade Lavallois MFC | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Thống kê 10 trận trên sân nhà gần đây của Amiens tại giải Hạng 2 Pháp
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
09/11 | Amiens | 1-1 | Martigues | -1 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
30/10 | Amiens | 0-0 | Paris Fc | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
19/10 | Amiens | 3-1 | Ajaccio | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
28/09 | Amiens | 2-1 | Rodez Aveyron | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
21/09 | Amiens | 1-0 | Clermont Foot | -0 | Thắng | 2 | Xỉu |
31/08 | Amiens | 1-0 | Lorient | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
17/08 | Amiens | 3-0 | Red Star 93 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
11/05 | Amiens | 0-0 | Auxerre | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
28/04 | Amiens | 0-0 | ES Troyes AC | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
21/04 | Amiens | 0-1 | Dunkerque | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Thống kê 10 trận gần đây trên sân khách của Stade Lavallois MFC tại giải Hạng 2 Pháp
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
23/11 | Martigues | 0-3 | Stade Lavallois MFC | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
02/11 | ES Troyes AC | 0-0 | Stade Lavallois MFC | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
26/10 | Annecy | 2-0 | Stade Lavallois MFC | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
05/10 | Paris Fc | 1-0 | Stade Lavallois MFC | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
25/09 | Rodez Aveyron | 1-3 | Stade Lavallois MFC | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
21/09 | Red Star 93 | 0-3 | Stade Lavallois MFC | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
31/08 | Metz | 1-1 | Stade Lavallois MFC | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
17/08 | Grenoble | 2-1 | Stade Lavallois MFC | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
18/05 | Guingamp | 0-1 | Stade Lavallois MFC | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
04/05 | Caen | 1-0 | Stade Lavallois MFC | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |