Nhận định Hạng 2 Đức 16/04/2017 18:30 | ||
Munchen 1860 | Tỷ lệ Châu Á 1.04 : 0:1/2 : 0.82 Tỷ lệ Châu Âu 2.00 : 3.20 : 3.80 Tỷ lệ Tài xỉu 0.84 : 2-2.5 : 1.06 | SV Sandhausen |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Munchen 1860 vs SV Sandhausen
Chọn: Munchen 1860 -1/2
Tài xỉu: Xỉu
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !
Đối đầu Munchen 1860 - SV Sandhausen (trước đây)
06/11/2016 19:30 | SV Sandhausen | 3- 2 | Munchen 1860 |
08/03/2015 19:30 | Munchen 1860 | 2- 3 | SV Sandhausen |
23/09/2014 22:30 | SV Sandhausen | 1- 0 | Munchen 1860 |
01/03/2014 19:00 | SV Sandhausen | 0- 0 | Munchen 1860 |
30/08/2013 23:30 | Munchen 1860 | 0- 2 | SV Sandhausen |
09/03/2013 00:00 | SV Sandhausen | 0- 1 | Munchen 1860 |
29/09/2012 18:00 | Munchen 1860 | 4- 0 | SV Sandhausen |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: Munchen 1860 -1/2
Tài xỉu: Xỉu
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Munchen 1860 và SV Sandhausen
Tiêu chí thống kê | Munchen 1860 (đội nhà) | SV Sandhausen (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng kèo 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Munchen 1860
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
09/04 | Hạng 2 Đức | Erzgebirge Aue * | 3 - 0 | Munchen 1860 | 0-0.5 | Thua |
05/04 | Hạng 2 Đức | Munchen 1860 | 1 - 1 | VfB Stuttgart * | 0-0.5 | Thắng |
31/03 | Hạng 2 Đức | Fortuna Dusseldorf * | 0 - 1 | Munchen 1860 | 0-0.5 | Thắng |
24/03 | Giao Hữu | Munchen 1860 * | 2 - 0 | Wacker Innsbruck | 0.5-1 | Thắng |
18/03 | Hạng 2 Đức | Munchen 1860 * | 2 - 1 | Wurzburger Kickers | 0-0.5 | Thắng |
11/03 | Hạng 2 Đức | Hannover 96 * | 1 - 0 | Munchen 1860 | 0.5 | Thua |
04/03 | Hạng 2 Đức | Munchen 1860 * | 1 - 2 | St. Pauli | 0-0.5 | Thua |
25/02 | Hạng 2 Đức | Union Berlin * | 2 - 0 | Munchen 1860 | 0.5 | Thua |
21/02 | Hạng 2 Đức | Munchen 1860 * | 2 - 0 | Nurnberg | 0-0.5 | Thắng |
11/02 | Hạng 2 Đức | Munchen 1860 * | 2 - 1 | Karlsruher SC | 0-0.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của SV Sandhausen
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
07/04 | Hạng 2 Đức | SV Sandhausen * | 1 - 3 | Arminia Bielefeld | 0 | Thua |
04/04 | Hạng 2 Đức | St. Pauli * | 0 - 0 | SV Sandhausen | 0.5 | Thắng |
01/04 | Hạng 2 Đức | SV Sandhausen * | 0 - 0 | Bochum | 0-0.5 | Thua |
19/03 | Hạng 2 Đức | Dynamo Dresden * | 2 - 0 | SV Sandhausen | 0.5-1 | Thua |
12/03 | Hạng 2 Đức | SV Sandhausen * | 1 - 1 | Greuther Furth | 0-0.5 | Thua |
05/03 | Hạng 2 Đức | Heidenheimer * | 2 - 2 | SV Sandhausen | 0-0.5 | Thắng |
25/02 | Hạng 2 Đức | SV Sandhausen * | 0 - 1 | Eintr. Braunschweig | 0 | Thua |
18/02 | Hạng 2 Đức | Kaiserslautern * | 3 - 0 | SV Sandhausen | 0-0.5 | Thua |
12/02 | Hạng 2 Đức | VfB Stuttgart * | 2 - 1 | SV Sandhausen | 0.5-1 | Thua |
09/02 | Cúp Quốc Gia Đức | SV Sandhausen | 1 - 4 | Schalke 04 * | 0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Munchen 1860
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
09/04 | Hạng 2 Đức | Erzgebirge Aue | 3 - 0 | Munchen 1860 | 2 | Tài |
05/04 | Hạng 2 Đức | Munchen 1860 | 1 - 1 | VfB Stuttgart | 2.5 | Xỉu |
31/03 | Hạng 2 Đức | Fortuna Dusseldorf | 0 - 1 | Munchen 1860 | 2-2.5 | Xỉu |
24/03 | Giao Hữu | Munchen 1860 | 2 - 0 | Wacker Innsbruck | 3 | Xỉu |
18/03 | Hạng 2 Đức | Munchen 1860 | 2 - 1 | Wurzburger Kickers | 2 | Tài |
11/03 | Hạng 2 Đức | Hannover 96 | 1 - 0 | Munchen 1860 | 2.5 | Xỉu |
04/03 | Hạng 2 Đức | Munchen 1860 | 1 - 2 | St. Pauli | 2-2.5 | Tài |
25/02 | Hạng 2 Đức | Union Berlin | 2 - 0 | Munchen 1860 | 2.5-3 | Xỉu |
21/02 | Hạng 2 Đức | Munchen 1860 | 2 - 0 | Nurnberg | 2.5 | Xỉu |
11/02 | Hạng 2 Đức | Munchen 1860 | 2 - 1 | Karlsruher SC | 2-2.5 | Tài |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của SV Sandhausen
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
07/04 | Hạng 2 Đức | SV Sandhausen | 1 - 3 | Arminia Bielefeld | 2-2.5 | Tài |
04/04 | Hạng 2 Đức | St. Pauli | 0 - 0 | SV Sandhausen | 2-2.5 | Xỉu |
01/04 | Hạng 2 Đức | SV Sandhausen | 0 - 0 | Bochum | 2-2.5 | Xỉu |
19/03 | Hạng 2 Đức | Dynamo Dresden | 2 - 0 | SV Sandhausen | 2.5 | Xỉu |
12/03 | Hạng 2 Đức | SV Sandhausen | 1 - 1 | Greuther Furth | 2-2.5 | Xỉu |
05/03 | Hạng 2 Đức | Heidenheimer | 2 - 2 | SV Sandhausen | 2-2.5 | Tài |
25/02 | Hạng 2 Đức | SV Sandhausen | 0 - 1 | Eintr. Braunschweig | 2-2.5 | Xỉu |
18/02 | Hạng 2 Đức | Kaiserslautern | 3 - 0 | SV Sandhausen | 2 | Tài |
12/02 | Hạng 2 Đức | VfB Stuttgart | 2 - 1 | SV Sandhausen | 2.5 | Tài |
09/02 | Cúp Quốc Gia Đức | SV Sandhausen | 1 - 4 | Schalke 04 | 2-2.5 | Tài |